Bản dịch của từ Top-notch trong tiếng Việt
Top-notch

Top-notch (Adjective)
She organized a top-notch charity event.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện chất lượng cao.
The top-notch restaurant received excellent reviews.
Nhà hàng chất lượng cao nhận được những đánh giá tuyệt vời.
The top-notch service at the spa impressed customers.
Dịch vụ chất lượng cao tại spa gây ấn tượng với khách hàng.
Top-notch (Noun)
She is a top-notch student in her class.
Cô ấy là một học sinh xuất sắc trong lớp học của mình.
The restaurant offers top-notch service to its customers.
Nhà hàng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
He is known for his top-notch skills in photography.
Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng xuất sắc trong nhiếp ảnh.
Từ "top-notch" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuất sắc hoặc hạng nhất. Thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả chất lượng cao nhất trong một lĩnh vực nào đó, như sản phẩm, dịch vụ hay hiệu suất. "Top-notch" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ ngữ tương tự có thể là "first-rate" hay "high-quality".
Từ "top-notch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "top" có nguồn từ tiếng Đức cổ "topa", nghĩa là đỉnh hoặc cao nhất, và "notch" xuất phát từ tiếng Pháp "nôtrer" có nghĩa là khắc hoặc tạo ra một vết cắt. Sự kết hợp này biểu thị ý nghĩa cao cấp, xuất sắc. Ban đầu, "top-notch" được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thương mại, hiện nay đã trở thành một cụm từ phổ biến chỉ sự xuất sắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "top-notch" thường được sử dụng trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần nói và viết, thể hiện chất lượng cao, ưu việt. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể được tìm thấy trong đánh giá sản phẩm, dịch vụ, hoặc giáo dục, nơi người viết hoặc người nói muốn nhấn mạnh sự xuất sắc của một đối tượng nào đó. Việc sử dụng "top-notch" phản ánh sự khẳng định về giá trị và hiệu suất vượt trội, do đó, từ này có khả năng mang lại điểm số cao trong các phần kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp