Bản dịch của từ Top of the world trong tiếng Việt
Top of the world

Top of the world (Idiom)
Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc hoặc thành công.
After receiving the scholarship, he felt on top of the world.
Sau khi nhận học bổng, anh ấy cảm thấy trên cả mây.
Winning the championship made her feel on top of the world.
Chiến thắng giải vô địch khiến cô ấy cảm thấy hạnh phúc nhất.
Being promoted to manager put him on top of the world.
Được thăng chức lên quản lý khiến anh ấy cảm thấy rất thành công.
Cụm từ "top of the world" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc hạnh phúc hoặc thành công cao. Nó gợi ý về cảm giác ngự trị, không có gì có thể làm giảm bớt niềm vui của người nói. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người bản xứ Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, tạo ra sắc thái riêng cho cụm từ này.
Cụm từ "top of the world" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị trạng thái cực kỳ hạnh phúc hoặc thành công. Thuật ngữ này có thể liên kết với khái niệm địa lý, trong đó "top" (đỉnh) thể hiện điểm cao nhất của một địa hình. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh cảm giác vươn đến sự vĩ đại, giống như việc đứng trên đỉnh của thế giới, tận hưởng thành quả và thành công.
Cụm từ "top of the world" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Speaking và Writing, nơi mà người tham gia thường diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc trạng thái hạnh phúc cực độ. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, âm nhạc, hoặc thể thao để biểu thị sự thành công hoặc cảm giác thỏa mãn tột độ. Trong các tình huống này, cụm từ thể hiện một cảm nhận thăng hoa, đỉnh cao của cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
