Bản dịch của từ Topnotch trong tiếng Việt

Topnotch

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topnotch (Adjective)

tˈɑpnˈɑtʃ
tˈɑpnˈɑtʃ
01

Có chất lượng hoặc tiêu chuẩn cao nhất.

Of the highest quality or standard.

Ví dụ

She received a topnotch score on her IELTS writing test.

Cô ấy nhận được một điểm số xuất sắc trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.

It's rare to find topnotch candidates for IELTS speaking examiners.

Rất hiếm khi tìm thấy các ứng viên xuất sắc cho các giám khảo thi nói IELTS.

Did you attend a topnotch IELTS writing workshop last weekend?

Bạn đã tham gia một buổi học viết IELTS chất lượng cao vào cuối tuần trước chưa?

She received a topnotch education at Harvard University.

Cô ấy nhận được một bản giáo dục hàng đầu tại Đại học Harvard.

The restaurant is known for its topnotch service and delicious food.

Nhà hàng nổi tiếng với dịch vụ hàng đầu và thức ăn ngon.

Topnotch (Noun)

tˈɑpnˈɑtʃ
tˈɑpnˈɑtʃ
01

Một người hoặc vật có chất lượng hoặc tiêu chuẩn cao nhất.

A person or thing of the highest quality or standard.

Ví dụ

She is a topnotch writer who always delivers outstanding essays.

Cô ấy là một nhà văn hàng đầu luôn viết các bài luận xuất sắc.

His presentation was not topnotch, so he needs to improve.

Bài thuyết trình của anh ấy không xuất sắc, vì vậy anh ấy cần cải thiện.

Is being topnotch a crucial factor in IELTS writing success?

Việc trở thành hàng đầu có phải là yếu tố quan trọng trong việc viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topnotch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topnotch

Không có idiom phù hợp