Bản dịch của từ Topping out trong tiếng Việt
Topping out
Noun [U/C]

Topping out (Noun)
tˈɑpɨŋ ˈaʊt
tˈɑpɨŋ ˈaʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự kiện nghi lễ trong xây dựng khi một tòa nhà đạt đến chiều cao tối đa.
A ceremonial event in construction where a building reaches its maximum height.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Topping out
Không có idiom phù hợp