Bản dịch của từ Torchlight trong tiếng Việt
Torchlight
Noun [U/C]
Torchlight (Noun)
01
Ánh sáng của ngọn đuốc hoặc ngọn đuốc.
The light of a torch or torches.
Ví dụ
The torchlight illuminated the path during the community night walk.
Ánh sáng của đèn pin chiếu sáng con đường trong buổi đi bộ cộng đồng.
The torchlight did not reach the end of the dark alley.
Ánh sáng của đèn pin không chiếu đến cuối con hẻm tối.
Did the torchlight help you find your way at the event?
Ánh sáng của đèn pin có giúp bạn tìm đường tại sự kiện không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Torchlight cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Torchlight
Không có idiom phù hợp