Bản dịch của từ Torchlight trong tiếng Việt
Torchlight

Torchlight (Noun)
Ánh sáng của ngọn đuốc hoặc ngọn đuốc.
The light of a torch or torches.
The torchlight illuminated the path during the community night walk.
Ánh sáng của đèn pin chiếu sáng con đường trong buổi đi bộ cộng đồng.
The torchlight did not reach the end of the dark alley.
Ánh sáng của đèn pin không chiếu đến cuối con hẻm tối.
Did the torchlight help you find your way at the event?
Ánh sáng của đèn pin có giúp bạn tìm đường tại sự kiện không?
Từ "torchlight" trong tiếng Anh chỉ nguồn sáng từ một chiếc đèn pin hoặc đèn cầm tay sử dụng pin. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng di động, như trong các hoạt động ngoài trời hoặc tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "flashlight" thường được ưa chuộng hơn để chỉ thiết bị này, trong khi "torchlight" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này thể hiện sự khác nhau trong văn phong và thói quen ngôn ngữ tại hai khu vực.
Từ "torchlight" bắt nguồn từ hai phần: "torch" và "light". "Torch" xuất phát từ tiếng Latin "torca", mang nghĩa là "gò" hay "lửa". Bên cạnh đó, "light" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lux", chỉ ánh sáng. Cùng nhau, "torchlight" chỉ ánh sáng phát ra từ ngọn đuốc, thường được dùng trong những trường hợp không có điện. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chiếu sáng của ngọn đuốc trong lịch sử, đồng thời cũng nhấn mạnh vai trò ánh sáng trong việc dẫn dắt và khám phá.
Từ "torchlight" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về ánh sáng hoặc nguồn sáng di động. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc trong điều kiện thiếu sáng. Trong bài viết và đọc, "torchlight" thường liên quan đến các tình huống như cắm trại, du lịch hoặc tìm kiếm, khi người nói cần nhấn mạnh điều kiện ánh sáng khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp