Bản dịch của từ Tore trong tiếng Việt
Tore

Tore (Adjective)
The writing task was so tore that I struggled to finish.
Bài viết rất khó khăn nên tôi gặp khó khăn để hoàn thành.
She found the speaking topic to be tore and uninteresting.
Cô ấy thấy chủ đề nói rất khó chịu và không hấp dẫn.
Was the IELTS essay question you received tore or manageable?
Câu hỏi bài luận IELTS bạn nhận được có khó khăn hay dễ dàng?
The torn wall was a symbol of strength and resilience.
Bức tường bị rách là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường.
The building was not torn, but instead stood tall and proud.
Công trình không bị rách, mà thay vào đó đứng cao và tự hào.
Was the torn structure a reminder of the community's unity?
Có phải cấu trúc bị rách là một lời nhắc nhở về sự đoàn kết của cộng đồng không?
The torn fabric symbolized the economic disparity in society.
Bộ vải rách tượng trưng cho sự chênh lệch kinh tế trong xã hội.
She didn't want to wear the torn dress to the IELTS exam.
Cô ấy không muốn mặc chiếc váy rách đến kỳ thi IELTS.
Did you notice the torn pages in the IELTS writing textbook?
Bạn có để ý đến những trang sách rách trong sách viết IELTS không?
Họ từ
"Tore" là dạng quá khứ của động từ "tear", có nghĩa là xé, rách hoặc làm đứt một vật nào đó bằng lực kéo mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "tore" được phát âm tương tự, tuy nhiên, từ "tear" có thể có hai nghĩa: xé và nước mắt. Khi sử dụng, tiếng Anh Anh thích dùng "tear" để chỉ hành động xé, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng những từ đồng nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "tore" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to tear", có nguồn gốc từ tiếng Old English "teran", có nghĩa là xé rách hoặc xé toạc. Nguyên mẫu Latin của từ này là "terere", có nghĩa là cọ xát hoặc mài mòn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ bao gồm hành động vật lý xé rách mà còn chuyển sang biểu thị sự phá hủy hay vỡ nát về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Sự chuyển mình này phản ánh sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong ngôn ngữ.
Từ "tore" là dạng quá khứ của động từ "tear" và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thể hiện hành động làm rách hay phá hủy một vật gì đó. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không quá cao, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống, ví dụ như trong văn bản mô tả sự cố hay cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, "tore" cũng được dùng để miêu tả những tình huống khẩn cấp hoặc hành động bất ngờ làm hư hại một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


