Bản dịch của từ Tormented trong tiếng Việt
Tormented

Tormented (Verb)
Trải qua hoặc đặc trưng bởi sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng.
Experiencing or characterized by severe physical or mental suffering.
Many people are tormented by anxiety during the IELTS speaking test.
Nhiều người bị dày vò bởi lo âu trong bài thi nói IELTS.
Students are not tormented by the writing section if they practice.
Học sinh không bị dày vò bởi phần viết nếu họ luyện tập.
Are you tormented by the pressure of the IELTS exam?
Bạn có bị dày vò bởi áp lực của kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Tormented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Torment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tormented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tormented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Torments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tormenting |
Tormented (Adjective)
Trải qua hoặc đặc trưng bởi sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng.
Experiencing or characterized by severe physical or mental suffering.
Many tormented individuals seek help from social workers in cities.
Nhiều cá nhân đau khổ tìm sự giúp đỡ từ nhân viên xã hội ở thành phố.
They are not tormented by their social status or financial issues.
Họ không bị đau khổ bởi tình trạng xã hội hay vấn đề tài chính.
Are tormented people receiving enough support from community programs?
Có phải những người đau khổ đang nhận đủ hỗ trợ từ các chương trình cộng đồng không?
Họ từ
“Tortured” là tính từ chỉ trạng thái bị hành hạ, đau khổ hoặc chịu đựng nỗi buồn tinh thần lớn. Trong cả Anh-Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của một cá nhân trước những trải nghiệm khó khăn hoặc tổn thương. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) về từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý, trong khi người Mỹ thường sử dụng phổ biến trong các tác phẩm truyền thông và văn hóa đại chúng.
Từ "tormented" xuất phát từ động từ Latin "tormentare", có nghĩa là "hành hạ" hay "tra tấn". Gốc từ này kết hợp với "tormentum", chỉ sự đau đớn hay khổ sở. Lịch sử sử dụng từ này chuyển từ nghĩa đen, mô tả sự đau đớn thể xác, đến nghĩa bóng, thể hiện sự đau khổ tinh thần và cảm xúc. Hiện nay, "tormented" thường chỉ trạng thái đau đớn, dằn vặt nội tâm, phản ánh sự xung đột cảm xúc sâu sắc.
Từ "tormented" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của con người, đặc biệt là trong các văn bản nghệ thuật, tiểu thuyết hoặc nghiên cứu tâm lý. Thường gặp trong các tình huống miêu tả nỗi đau nội tâm hoặc stress, "tormented" thường liên quan đến các chủ đề như khổ đau, xung đột và sự đấu tranh trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp