Bản dịch của từ Tormented trong tiếng Việt

Tormented

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tormented (Verb)

tˈɔɹmɛntɪd
tˈɔɹmɛntɪd
01

Trải qua hoặc đặc trưng bởi sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng.

Experiencing or characterized by severe physical or mental suffering.

Ví dụ

Many people are tormented by anxiety during the IELTS speaking test.

Nhiều người bị dày vò bởi lo âu trong bài thi nói IELTS.

Students are not tormented by the writing section if they practice.

Học sinh không bị dày vò bởi phần viết nếu họ luyện tập.

Are you tormented by the pressure of the IELTS exam?

Bạn có bị dày vò bởi áp lực của kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Tormented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Torment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tormented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tormented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Torments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tormenting

Tormented (Adjective)

01

Trải qua hoặc đặc trưng bởi sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng.

Experiencing or characterized by severe physical or mental suffering.

Ví dụ

Many tormented individuals seek help from social workers in cities.

Nhiều cá nhân đau khổ tìm sự giúp đỡ từ nhân viên xã hội ở thành phố.

They are not tormented by their social status or financial issues.

Họ không bị đau khổ bởi tình trạng xã hội hay vấn đề tài chính.

Are tormented people receiving enough support from community programs?

Có phải những người đau khổ đang nhận đủ hỗ trợ từ các chương trình cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tormented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tormented

Không có idiom phù hợp