Bản dịch của từ Tornado trong tiếng Việt

Tornado

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tornado (Noun)

tɔɹnˈeɪdoʊ
tɑɹnˈeɪdoʊ
01

Một cơn lốc di động, có sức hủy diệt gồm những cơn gió quay dữ dội có hình dạng đám mây hình phễu và di chuyển bên dưới một hệ thống bão lớn.

A mobile destructive vortex of violently rotating winds having the appearance of a funnelshaped cloud and advancing beneath a large storm system.

Ví dụ

The tornado caused extensive damage to the small town.

Cơn lốc xoáy gây thiệt hại nặng nề cho thị trấn nhỏ.

Residents took shelter in basements during the tornado warning.

Cư dân tìm nơi trú ẩn trong hầm khi cảnh báo lốc xoáy.

The tornado touched down in the rural area, uprooting trees.

Cơn lốc xoáy đổ bộ vào khu vực nông thôn, gãy cây đổ.

Dạng danh từ của Tornado (Noun)

SingularPlural

Tornado

Tornadoes

Kết hợp từ của Tornado (Noun)

CollocationVí dụ

Deadly tornado

Cơn lốc xoáy chết người

The deadly tornado destroyed several houses in the neighborhood.

Cơn lốc xoáy chết người phá hủy một số ngôi nhà trong khu phố.

Possible tornado

Lốc xoáy có khả năng xảy ra

The town was hit by a possible tornado last week.

Thị trấn bị ảnh hưởng bởi một cơn lốc xoáy có thể xảy ra vào tuần trước.

Powerful tornado

Cơn lốc xoáy mạnh

A powerful tornado destroyed the social center in seconds.

Một cơn bão lớn đã phá hủy trung tâm xã hội trong vài giây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tornado/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tornado

Không có idiom phù hợp