Bản dịch của từ Tornado trong tiếng Việt
Tornado

Tornado (Noun)
The tornado caused extensive damage to the small town.
Cơn lốc xoáy gây thiệt hại nặng nề cho thị trấn nhỏ.
Residents took shelter in basements during the tornado warning.
Cư dân tìm nơi trú ẩn trong hầm khi cảnh báo lốc xoáy.
The tornado touched down in the rural area, uprooting trees.
Cơn lốc xoáy đổ bộ vào khu vực nông thôn, gãy cây đổ.
Dạng danh từ của Tornado (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tornado | Tornadoes |
Kết hợp từ của Tornado (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deadly tornado Cơn lốc xoáy chết người | The deadly tornado destroyed several houses in the neighborhood. Cơn lốc xoáy chết người phá hủy một số ngôi nhà trong khu phố. |
Possible tornado Lốc xoáy có khả năng xảy ra | The town was hit by a possible tornado last week. Thị trấn bị ảnh hưởng bởi một cơn lốc xoáy có thể xảy ra vào tuần trước. |
Powerful tornado Cơn lốc xoáy mạnh | A powerful tornado destroyed the social center in seconds. Một cơn bão lớn đã phá hủy trung tâm xã hội trong vài giây. |
Họ từ
Tornado là hiện tượng thời tiết cực đoan, thường được mô tả là một cột không khí xoáy mạnh mẽ, kết nối giữa mây và mặt đất. Tornado thường xuất hiện trong các cơn bão đối lưu, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho công trình và môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, "tornado" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Trong khi ở Mỹ, từ này thường được phát âm nhanh chóng với trọng âm ở âm tiết thứ hai, thì ở Anh, sự phân nhấn có thể rõ ràng hơn trong cách phát âm.
Từ "tornado" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonare", có nghĩa là "gầm rống" hoặc "sấm". Từ này đã được mượn và phát triển qua tiếng Tây Ban Nha, nơi "tornado" chỉ những cơn gió mạnh và xoáy. Lịch sử từ này gắn liền với hiện tượng khí tượng khắc nghiệt, diễn ra khi các hệ thống áp thấp và áp cao tương tác, tạo ra những cột không khí xoáy tít. Hiện tại, "tornado" chỉ các hiện tượng thời tiết đáng lưu ý gây thiệt hại lớn.
Từ "tornado" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Trong bối cảnh học thuật, "tornado" thường được đề cập đến trong các tài liệu về khí tượng học hoặc thiên tai, nơi mô tả đặc điểm và tác động của hiện tượng này. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi khí hậu và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp