Bản dịch của từ Toro trong tiếng Việt

Toro

Noun [U/C]

Toro (Noun)

tˈɑɹɑ
tˈɔɹoʊ
01

(trong cách nấu ăn của người nhật) thịt cá ngừ từ bụng cá, có màu hồng nhạt và giàu chất béo, được dùng trong món sushi và sashimi.

(in japanese cooking) tuna meat from the belly of the fish, pale pink and rich in fat and used in sushi and sashimi.

Ví dụ

The sushi chef carefully sliced the toro for the sashimi platter.

Đầu bếp sushi cẩn thận thái thịt toro cho dĩa sashimi.

The high-quality toro was imported from Japan for the exclusive event.

Toro chất lượng cao được nhập khẩu từ Nhật Bản cho sự kiện độc quyền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toro

Không có idiom phù hợp