Bản dịch của từ Toro trong tiếng Việt
Toro
Noun [U/C]
Toro (Noun)
tˈɑɹɑ
tˈɔɹoʊ
Ví dụ
The sushi chef carefully sliced the toro for the sashimi platter.
Đầu bếp sushi cẩn thận thái thịt toro cho dĩa sashimi.
The high-quality toro was imported from Japan for the exclusive event.
Toro chất lượng cao được nhập khẩu từ Nhật Bản cho sự kiện độc quyền.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toro
Không có idiom phù hợp