Bản dịch của từ Torrens title trong tiếng Việt
Torrens title
Noun [U/C]

Torrens title (Noun)
tˈɔɹənz tˈaɪtəl
tˈɔɹənz tˈaɪtəl
01
Hệ thống đăng ký quyền sử dụng đất nơi sở hữu được nhà nước đảm bảo.
A system of land title registration where ownership is guaranteed by the state.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chứng chỉ được cấp theo hệ thống này đảm bảo quyền sở hữu tài sản.
A certificate issued under this system that guarantees ownership of property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nguyên tắc sở hữu đất dựa trên hồ sơ của chính phủ thay vì tài liệu lịch sử.
The principle of land ownership based on government record rather than historical documentation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Torrens title
Không có idiom phù hợp