Bản dịch của từ Torrential trong tiếng Việt

Torrential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torrential (Adjective)

tɔɹˈɛnʃl̩
tɑɹˈɛnʃl̩
01

(mưa) rơi nhanh và nhiều.

Of rain falling rapidly and in copious quantities.

Ví dụ

The torrential rain caused widespread flooding in the city.

Mưa lớn gây lũ lụt lan rộng trong thành phố.

People were stranded due to the torrential downpour during the event.

Người dân bị mắc kẹt vì trận mưa lớn trong sự kiện.

The torrential storm disrupted social activities in the community.

Trận bão lớn làm gián đoạn hoạt động xã hội trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torrential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Just imagine having a clear blue sky and all of a sudden, there is rain [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Torrential

Không có idiom phù hợp