Bản dịch của từ Torsion bars trong tiếng Việt

Torsion bars

Noun [U/C]

Torsion bars (Noun)

tˈɔɹʃən bˈɑɹz
tˈɔɹʃən bˈɑɹz
01

Một loại hệ thống treo trên ô tô sử dụng thanh để cho phép các bánh xe chuyển động độc lập đồng thời có khả năng chống xoắn.

A type of suspension system in vehicles that uses a bar to allow the wheels to move independently while providing resistance to twisting.

Ví dụ

Torsion bars are commonly used in trucks for a smoother ride.

Thanh xoắn thường được sử dụng trong xe tải để có chuyến đi êm hơn.

Some cars do not have torsion bars, resulting in a bumpier journey.

Một số xe không có thanh xoắn, dẫn đến chuyến đi gập ghềnh.

Do torsion bars help improve the stability of the vehicle's suspension?

Thanh xoắn có giúp cải thiện sự ổn định của hệ thống treo của xe không?

02

Một cơ chế truyền mô-men xoắn bằng cách xoắn, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và cơ khí.

A mechanism that transmits torque by twisting often used in engineering and mechanical contexts.

Ví dụ

Torsion bars are commonly used in automotive suspension systems.

Thanh xoắn thường được sử dụng trong hệ thống treo ô tô.

Some people find it difficult to understand the purpose of torsion bars.

Một số người thấy khó hiểu mục đích của thanh xoắn.

Do torsion bars play a crucial role in improving vehicle stability?

Thanh xoắn có đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện ổn định của xe không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Torsion bars cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torsion bars

Không có idiom phù hợp