Bản dịch của từ Tossed salad trong tiếng Việt
Tossed salad

Tossed salad (Noun)
I ordered a tossed salad for lunch.
Tôi đã đặt một phần salad trộn cho bữa trưa.
He doesn't like eating tossed salad at social gatherings.
Anh ấy không thích ăn salad trộn tại các buổi tụ tập xã hội.
Did you bring the tossed salad to the social event?
Bạn đã mang phần salad trộn đến sự kiện xã hội chưa?
Tossed salad (Verb)
Để trộn hoặc chuẩn bị các yếu tố hoặc thành phần khác nhau một cách bừa bãi.
To mix or prepare various elements or ingredients haphazardly.
She tossed salad for the potluck dinner.
Cô ấy trộn salad cho bữa tối tiệc nhóm.
He never tosses salad as he dislikes vegetables.
Anh ấy không bao giờ trộn salad vì không thích rau.
Did they toss salad at the charity event last week?
Họ có trộn salad tại sự kiện từ thiện tuần trước không?
"Tossed salad" là một thuật ngữ chỉ món salad được trộn đều các thành phần khác nhau như rau sống, trái cây, gia vị và nước sốt. Khái niệm này thường được sử dụng trong ẩm thực Mỹ, trong khi ở một số nền văn hóa, salad có thể được phục vụ riêng lẻ từng thành phần. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ "salad" có thể bao hàm nhiều loại salad khác nhau, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "tossed salad" thường chỉ đến salad trộn.
Cụm từ "tossed salad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tossed" là phân từ của động từ "toss" có nghĩa là ném hoặc trộn. Từ “toss” xuất phát từ tiếng Pháp cổ "toce", có liên quan đến hành động đảo lộn. "Salad" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "salata", có nghĩa là "ăn với muối", phản ánh cách chế biến món ăn từ thời La Mã. Ngày nay, "tossed salad" được hiểu là một món ăn gồm rau sống và gia vị, được trộn đều để tạo hương vị hài hòa.
Cụm từ "tossed salad" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi các chủ đề chính thường tập trung vào các vấn đề rộng lớn hơn như sức khỏe hoặc lối sống. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một món salad nhiều loại rau củ và gia vị được trộn đều, thể hiện sự đa dạng và dinh dưỡng. Cụm từ này cũng có thể được gặp trong các cuộc hội thoại gia đình hoặc các sự kiện ẩm thực, nhấn mạnh sự thích thú trong việc chuẩn bị và thưởng thức món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp