Bản dịch của từ Tossed salad trong tiếng Việt

Tossed salad

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tossed salad (Noun)

tˈɔst sˈæləd
tˈɔst sˈæləd
01

Một món ăn bao gồm nhiều miếng thức ăn nhỏ trộn lẫn với nhau, thường dùng kèm với nước sốt.

A dish consisting of various small pieces of food mixed together typically served with a dressing.

Ví dụ

I ordered a tossed salad for lunch.

Tôi đã đặt một phần salad trộn cho bữa trưa.

He doesn't like eating tossed salad at social gatherings.

Anh ấy không thích ăn salad trộn tại các buổi tụ tập xã hội.

Did you bring the tossed salad to the social event?

Bạn đã mang phần salad trộn đến sự kiện xã hội chưa?

Tossed salad (Verb)

ˈtɑ.sɪdˈsæ.ləd
ˈtɑ.sɪdˈsæ.ləd
01

Để trộn hoặc chuẩn bị các yếu tố hoặc thành phần khác nhau một cách bừa bãi.

To mix or prepare various elements or ingredients haphazardly.

Ví dụ

She tossed salad for the potluck dinner.

Cô ấy trộn salad cho bữa tối tiệc nhóm.

He never tosses salad as he dislikes vegetables.

Anh ấy không bao giờ trộn salad vì không thích rau.

Did they toss salad at the charity event last week?

Họ có trộn salad tại sự kiện từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tossed salad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tossed salad

Không có idiom phù hợp