Bản dịch của từ Total cost trong tiếng Việt
Total cost

Total cost (Noun)
The total cost of the community event was $500 last year.
Tổng chi phí của sự kiện cộng đồng năm ngoái là 500 đô la.
The total cost for the new park project is not too high.
Tổng chi phí cho dự án công viên mới không quá cao.
What is the total cost of the social program in 2023?
Tổng chi phí của chương trình xã hội năm 2023 là bao nhiêu?
The total cost of the community center was $200,000 last year.
Tổng chi phí của trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la năm ngoái.
The total cost for the charity event is not too high.
Tổng chi phí cho sự kiện từ thiện không quá cao.
What is the total cost of the new park project?
Tổng chi phí của dự án công viên mới là bao nhiêu?
Chi phí tài chính tổng thể liên quan đến việc tạo ra hoặc mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
The overall financial outlay involved in creating or purchasing goods or services.
The total cost of the community center was $500,000 last year.
Tổng chi phí của trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la năm ngoái.
The total cost for the social program is not affordable for many families.
Tổng chi phí cho chương trình xã hội không phải là điều nhiều gia đình có thể chi trả.
What is the total cost of the new park project in our city?
Tổng chi phí của dự án công viên mới trong thành phố chúng ta là bao nhiêu?