Bản dịch của từ Total cost trong tiếng Việt

Total cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total cost (Noun)

tˈoʊtəl kˈɑst
tˈoʊtəl kˈɑst
01

Chi phí hoàn toàn phát sinh trong việc sản xuất một mức độ đầu ra nhất định.

The complete expense incurred in producing a certain level of output.

Ví dụ

The total cost of the community event was $500 last year.

Tổng chi phí của sự kiện cộng đồng năm ngoái là 500 đô la.

The total cost for the new park project is not too high.

Tổng chi phí cho dự án công viên mới không quá cao.

What is the total cost of the social program in 2023?

Tổng chi phí của chương trình xã hội năm 2023 là bao nhiêu?

02

Tổng tất cả các chi phí cố định và biến đổi liên quan đến việc cung cấp một dịch vụ hoặc sản phẩm.

The sum of all fixed and variable costs associated with the provision of a service or product.

Ví dụ

The total cost of the community center was $200,000 last year.

Tổng chi phí của trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la năm ngoái.

The total cost for the charity event is not too high.

Tổng chi phí cho sự kiện từ thiện không quá cao.

What is the total cost of the new park project?

Tổng chi phí của dự án công viên mới là bao nhiêu?

03

Chi phí tài chính tổng thể liên quan đến việc tạo ra hoặc mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

The overall financial outlay involved in creating or purchasing goods or services.

Ví dụ

The total cost of the community center was $500,000 last year.

Tổng chi phí của trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la năm ngoái.

The total cost for the social program is not affordable for many families.

Tổng chi phí cho chương trình xã hội không phải là điều nhiều gia đình có thể chi trả.

What is the total cost of the new park project in our city?

Tổng chi phí của dự án công viên mới trong thành phố chúng ta là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total cost

Không có idiom phù hợp