Bản dịch của từ Total error trong tiếng Việt

Total error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total error (Noun)

tˈoʊtəl ˈɛɹɚ
tˈoʊtəl ˈɛɹɚ
01

Tổng số lỗi trong một tập dữ liệu hoặc phép tính.

The overall amount of error in a data set or calculation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo sự khác biệt giữa giá trị thực và giá trị dự đoán trong một mô hình.

A measure of the difference between the actual and predicted values in a model.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ảnh hưởng tích lũy của tất cả các lỗi cá nhân trong một quy trình hoặc hệ thống.

The cumulative effect of all individual errors in a process or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total error/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total error

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.