Bản dịch của từ Total error trong tiếng Việt

Total error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total error(Noun)

tˈoʊtəl ˈɛɹɚ
tˈoʊtəl ˈɛɹɚ
01

Tổng số lỗi trong một tập dữ liệu hoặc phép tính.

The overall amount of error in a data set or calculation.

Ví dụ
02

Một thước đo sự khác biệt giữa giá trị thực và giá trị dự đoán trong một mô hình.

A measure of the difference between the actual and predicted values in a model.

Ví dụ
03

Ảnh hưởng tích lũy của tất cả các lỗi cá nhân trong một quy trình hoặc hệ thống.

The cumulative effect of all individual errors in a process or system.

Ví dụ