Bản dịch của từ Total float trong tiếng Việt

Total float

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total float (Noun)

tˈoʊtəl flˈoʊt
tˈoʊtəl flˈoʊt
01

Thời gian mà một nhiệm vụ có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời hạn của dự án.

The amount of time that a task can be delayed without affecting the project deadline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự khác biệt giữa thời gian bắt đầu sớm nhất và thời gian bắt đầu muộn nhất của một nhiệm vụ trong quản lý dự án.

The difference between the earliest start time and the latest start time of a task in project management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Còn được gọi là slack, nó chỉ ra sự linh hoạt có sẵn trong việc lập lịch các nhiệm vụ của dự án.

Also known as slack, it indicates the flexibility available in scheduling project tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total float/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total float

Không có idiom phù hợp