Bản dịch của từ Total parenteral nutrition trong tiếng Việt

Total parenteral nutrition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total parenteral nutrition (Noun)

tˈoʊtəl pɚˈɛntɚəl nutɹˈɪʃən
tˈoʊtəl pɚˈɛntɚəl nutɹˈɪʃən
01

Phương pháp cung cấp tất cả các yêu cầu dinh dưỡng của một bệnh nhân qua đường tiêm truyền tĩnh mạch.

A method of supplying all the nutritional requirements of a patient intravenously.

Ví dụ

Total parenteral nutrition is essential for patients unable to eat normally.

Dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch rất cần thiết cho bệnh nhân không thể ăn bình thường.

Total parenteral nutrition does not replace the need for healthy food.

Dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch không thay thế nhu cầu thực phẩm lành mạnh.

Is total parenteral nutrition available for patients in local hospitals?

Dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch có sẵn cho bệnh nhân ở bệnh viện địa phương không?

02

Được sử dụng đặc biệt cho những bệnh nhân không thể ăn hoặc hấp thụ thức ăn qua ống tiêu hóa.

Used particularly for patients who cannot eat or absorb food through the gastrointestinal tract.

Ví dụ

Total parenteral nutrition helps patients with severe gastrointestinal issues recover.

Dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch giúp bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng phục hồi.

Total parenteral nutrition is not suitable for everyone in social care.

Dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch không phù hợp với mọi người trong chăm sóc xã hội.

Is total parenteral nutrition necessary for elderly patients in nursing homes?

Dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch có cần thiết cho bệnh nhân cao tuổi trong viện dưỡng lão không?

03

Nó thường bao gồm việc cung cấp glucose, axit amin, lipid, vitamin và khoáng chất.

It typically involves the administration of glucose, amino acids, lipids, vitamins, and minerals.

Ví dụ

Total parenteral nutrition provides essential nutrients for hospitalized patients.

Dinh dưỡng tĩnh mạch cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho bệnh nhân nhập viện.

Total parenteral nutrition does not include solid food options for recovery.

Dinh dưỡng tĩnh mạch không bao gồm các lựa chọn thực phẩm rắn để phục hồi.

Is total parenteral nutrition effective for long-term patient care?

Dinh dưỡng tĩnh mạch có hiệu quả cho việc chăm sóc bệnh nhân lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total parenteral nutrition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total parenteral nutrition

Không có idiom phù hợp