Bản dịch của từ Totaled trong tiếng Việt
Totaled

Totaled (Verb)
Để thêm lên.
To add up.
In 2022, donations totaled over $500,000 for local charities.
Năm 2022, số tiền quyên góp tổng cộng hơn 500.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The volunteer hours did not total enough for the project.
Số giờ tình nguyện không tổng cộng đủ cho dự án.
Did the donations to the shelter total more than last year?
Có phải số tiền quyên góp cho nơi trú ẩn tổng cộng nhiều hơn năm ngoái không?
Dạng động từ của Totaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |
Totaled (Adjective)
Có tổng số tiền.
Having a total amount.
The donations totaled over $10,000 for local families in need.
Số tiền quyên góp tổng cộng hơn 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The funds did not totaled enough for the community project.
Quỹ không tổng cộng đủ cho dự án cộng đồng.
Did the contributions totaled more than last year's amount?
Có phải số tiền đóng góp tổng cộng nhiều hơn năm ngoái không?
Họ từ
Từ "totaled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "total" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc tính tổng hoặc tổng hợp một giá trị nào đó. Trong ngữ cảnh Mỹ, "totaled" thường dùng để mô tả xe ô tô bị tổn thất nghiêm trọng đến mức không thể sửa chữa. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng "written off" trong cùng một ngữ cảnh. Sự khác biệt này thể hiện sự khác nhau trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa hai miền.
Từ "totaled" xuất phát từ động từ "total", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "totalis", nghĩa là "toàn bộ" hay "tổng". "Totalis" lại bắt nguồn từ "totus", có nghĩa là "tất cả". Trong tiếng Anh, "total" đã được sử dụng kể từ thế kỷ 14, và qua thời gian, "totaled" ra đời để chỉ việc tính toán tổng số hoặc mức độ thiệt hại, thường sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất toàn diện trong việc đánh giá giá trị.
Từ "totaled" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc thống kê. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả việc tổng hợp dữ liệu, đánh giá tổn thất tài sản sau tai nạn, hoặc tính toán tổng số của một danh sách. Hơn nữa, "totaled" thường gặp trong báo cáo tài chính hoặc phân tích số liệu kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



