Bản dịch của từ Totals trong tiếng Việt
Totals

Totals (Noun)
Một số tiền hoàn chỉnh có được từ việc cộng các phần riêng lẻ.
A complete amount derived from the addition of individual parts.
The totals of donations reached $10,000 for the charity event.
Tổng số tiền quyên góp đạt 10.000 đô la cho sự kiện từ thiện.
The totals did not include the expenses from the last fundraiser.
Tổng số không bao gồm chi phí từ buổi gây quỹ trước đó.
What are the totals from the recent social survey results?
Tổng số từ kết quả khảo sát xã hội gần đây là gì?
The survey totals showed 75% support for the new social policy.
Các tổng hợp khảo sát cho thấy 75% ủng hộ chính sách xã hội mới.
The totals do not include donations from private organizations.
Các tổng số không bao gồm quyên góp từ các tổ chức tư nhân.
What are the totals for community spending in 2022?
Tổng số chi tiêu cộng đồng trong năm 2022 là bao nhiêu?
The survey totals show a 20% increase in community engagement.
Các tổng hợp khảo sát cho thấy sự tăng trưởng 20% trong sự tham gia cộng đồng.
The totals do not reflect the true social needs of the area.
Các tổng hợp không phản ánh nhu cầu xã hội thực sự của khu vực.
What are the totals for social spending in 2023?
Các tổng chi tiêu xã hội năm 2023 là gì?
Dạng danh từ của Totals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Total | Totals |
Totals (Verb)
The charity event totals over $5,000 for local families in need.
Sự kiện từ thiện đạt tổng cộng hơn 5.000 đô la cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The donations do not total enough for the community center renovation.
Các khoản quyên góp không đủ tổng cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
Does the fundraiser total more than $10,000 this year?
Liệu buổi gây quỹ có tổng cộng hơn 10.000 đô la trong năm nay không?
The survey totals 150 responses from various social groups in Chicago.
Khảo sát tổng hợp 150 phản hồi từ các nhóm xã hội ở Chicago.
The report does not total the expenses of community programs accurately.
Báo cáo không tổng hợp chính xác chi phí của các chương trình cộng đồng.
How many participants total in the social event this weekend?
Có bao nhiêu người tham gia tổng cộng trong sự kiện xã hội cuối tuần này?
The donations totals over $10,000 for the local charity event.
Số tiền quyên góp tổng cộng hơn 10.000 đô la cho sự kiện từ thiện địa phương.
The donations do not totals enough for the community project.
Số tiền quyên góp không đủ cho dự án cộng đồng.
Do the donations totals the required amount for the social program?
Số tiền quyên góp có tổng cộng đủ cho chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Totals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |
Họ từ
"Tổng" (totals) là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ sự cộng dồn hoặc số lượng toàn bộ của các phần. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "totals" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thống kê, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể áp dụng, nhưng thường mang sắc thái chính thức hơn trong các văn bản. Phát âm trong tiếng Anh Anh [ˈtəʊt(ə)lz] và tiếng Anh Mỹ [ˈtoʊt(əl)z] khác nhau, đặc biệt ở nguyên âm và trọng âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



