Bản dịch của từ Total trong tiếng Việt
Total

Total(Noun Countable)
Toàn bộ, tổng số.
Total, total.
Total(Adjective)
Toàn bộ, tổng số.
Total, total.
Gồm toàn bộ số lượng hoặc số tiền.
Comprising the whole number or amount.
Dạng tính từ của Total (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Total Tổng | - | - |
Total(Noun)
Dạng danh từ của Total (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Total | Totals |
Total(Verb)
Dạng động từ của Total (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "total" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ tổng số, toàn bộ hoặc toàn thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "total" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc tài chính để chỉ một con số cuối cùng của phép tính hoặc tổng giá trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "total" tương tự, nhưng thường có xu hướng nhấn mạnh ngữ cảnh sử dụng hơn. Cả hai biến thể đều được phát âm tương tự, tuy nhiên, một số khu vực có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc.
Từ "total" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "totalis", có nghĩa là "toàn bộ". "Totalis" xuất phát từ động từ "toti" trong tiếng Latinh cổ, chỉ ý nghĩa bao quát hoặc toàn cảnh. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tổng số hoặc tổng thể của một cái gì đó. Ngày nay, "total" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và khoa học, để diễn tả con số hoặc giá trị tổng hợp của một tập hợp dữ liệu.
Từ "total" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "total" thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo thống kê và phân tích số liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các bài thảo luận về tổng số điểm, số lượng hoặc đánh giá chung. Ngoài ra, "total" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tài chính, kế toán và nghiên cứu khoa học để chỉ tổng hợp hoặc tổng kết các giá trị.
Họ từ
Từ "total" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ tổng số, toàn bộ hoặc toàn thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "total" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc tài chính để chỉ một con số cuối cùng của phép tính hoặc tổng giá trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "total" tương tự, nhưng thường có xu hướng nhấn mạnh ngữ cảnh sử dụng hơn. Cả hai biến thể đều được phát âm tương tự, tuy nhiên, một số khu vực có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc.
Từ "total" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "totalis", có nghĩa là "toàn bộ". "Totalis" xuất phát từ động từ "toti" trong tiếng Latinh cổ, chỉ ý nghĩa bao quát hoặc toàn cảnh. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tổng số hoặc tổng thể của một cái gì đó. Ngày nay, "total" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và khoa học, để diễn tả con số hoặc giá trị tổng hợp của một tập hợp dữ liệu.
Từ "total" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "total" thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo thống kê và phân tích số liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các bài thảo luận về tổng số điểm, số lượng hoặc đánh giá chung. Ngoài ra, "total" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tài chính, kế toán và nghiên cứu khoa học để chỉ tổng hợp hoặc tổng kết các giá trị.
