Bản dịch của từ Tote bag trong tiếng Việt

Tote bag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tote bag (Noun)

tˈoʊt bˈæɡ
tˈoʊt bˈæɡ
01

Túi lớn, chắc chắn để đựng các vật dụng hàng ngày.

A large sturdy bag for carrying everyday items.

Ví dụ

She carried a tote bag to the community event last Saturday.

Cô ấy mang một túi tote đến sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

He did not forget his tote bag when going to the park.

Anh ấy không quên túi tote khi đi đến công viên.

Did you see her tote bag at the volunteer meeting yesterday?

Bạn có thấy túi tote của cô ấy tại cuộc họp tình nguyện hôm qua không?

Tote bag (Verb)

tˈoʊt bˈæɡ
tˈoʊt bˈæɡ
01

Để mang hoặc vận chuyển trong túi tote.

To carry or haul in a tote bag.

Ví dụ

I tote my reusable bag to the grocery store every Saturday.

Tôi mang túi tái sử dụng đến cửa hàng tạp hóa mỗi thứ Bảy.

She doesn't tote her tote bag to the social event anymore.

Cô ấy không mang túi tote đến sự kiện xã hội nữa.

Do you tote a bag when you go to social gatherings?

Bạn có mang túi khi đi đến các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tote bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tote bag

Không có idiom phù hợp