Bản dịch của từ Totter trong tiếng Việt
Totter

Totter (Noun)
The totter found valuable items in the city’s waste bins.
Người nhặt rác đã tìm thấy những đồ vật quý giá trong thùng rác của thành phố.
Many people do not respect the work of a totter.
Nhiều người không tôn trọng công việc của một người nhặt rác.
Why does the totter collect items from the streets every day?
Tại sao người nhặt rác lại thu thập đồ vật trên đường mỗi ngày?
The elderly man began to totter while walking in the park yesterday.
Người đàn ông cao tuổi bắt đầu đi loạng choạng khi đi trong công viên hôm qua.
She does not totter when she walks with her cane at home.
Cô ấy không đi loạng choạng khi đi với gậy ở nhà.
Does he totter when he tries to walk without support?
Liệu anh ấy có đi loạng choạng khi cố gắng đi mà không có sự hỗ trợ không?
Totter (Verb)
The elderly man began to totter while walking to the bus stop.
Người đàn ông lớn tuổi bắt đầu loạng choạng khi đi đến trạm xe buýt.
She does not totter when she speaks confidently in public.
Cô ấy không loạng choạng khi nói chuyện tự tin trước công chúng.
Why did the child totter during the school parade yesterday?
Tại sao đứa trẻ lại loạng choạng trong buổi diễu hành trường học hôm qua?
Họ từ
Từ "totter" có nghĩa là đi loạng choạng hoặc bước đi không vững, thường là do thiếu thăng bằng hoặc yếu ớt. Trong tiếng Anh, "totter" có thể được sử dụng để miêu tả hành động của một người hoặc vật không giữ được trạng thái thăng bằng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "totter" thường xuất hiện trong các mô tả về tình trạng bất ổn hoặc bất lực.
Từ "totter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "totteren", có thể được liên kết với gốc từ tiếng Latinh "tendere", nghĩa là "căng ra". Lịch sử từ này phản ánh hành động dao động hoặc chao đảo, thường là do mất thăng bằng. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của từ "totter" diễn ra qua hình ảnh của sự không vững vàng, phản ánh trạng thái bất ổn hoặc yếu đuối, như một người hoặc vật đang chao đảo.
Từ "totter" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Writing, nơi mà từ vựng chủ yếu mang tính chính xác và trang trọng. Trong Speaking và Reading, "totter" có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái không bền vững của một đối tượng hoặc hành động di chuyển không ổn định. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học hoặc các tình huống miêu tả cảm xúc yếu đuối, thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp