Bản dịch của từ Touch down trong tiếng Việt
Touch down

Touch down (Verb)
Hạ cánh trên mặt đất, thường bằng cách nhảy dù.
To land on the ground usually by parachuting.
The skydivers will touch down safely in the park tomorrow.
Những người nhảy dù sẽ hạ cánh an toàn ở công viên vào ngày mai.
The team did not touch down on the designated area during practice.
Đội không hạ cánh ở khu vực quy định trong buổi tập.
Will the parachutists touch down near the city center today?
Liệu những người nhảy dù có hạ cánh gần trung tâm thành phố hôm nay không?
The skydiver will touch down safely in the designated area.
Người nhảy dù sẽ hạ cánh an toàn ở khu vực chỉ định.
The plane did not touch down due to bad weather conditions.
Máy bay không hạ cánh do điều kiện thời tiết xấu.
Touch down (Noun)
Hạ cánh, đặc biệt là của một chiếc máy bay.
A landing especially of an aircraft.
The plane will touch down at 3 PM in Los Angeles.
Chiếc máy bay sẽ hạ cánh lúc 3 giờ chiều tại Los Angeles.
The flight did not touch down smoothly at the airport.
Chuyến bay không hạ cánh êm ái tại sân bay.
Did the plane touch down on time yesterday in New York?
Chiếc máy bay có hạ cánh đúng giờ hôm qua tại New York không?
The touch down of flight VN123 was smooth and safe.
Việc hạ cánh của chuyến bay VN123 đã êm và an toàn.
There was a delay in the touch down due to bad weather.
Có sự trì hoãn trong việc hạ cánh do thời tiết xấu.
Touch down (Idiom)
The Eagles touched down twice in the first quarter of the game.
Đội Eagles đã ghi bàn hai lần trong hiệp một của trận đấu.
The team did not touch down during the last match against the Giants.
Đội không ghi bàn trong trận đấu cuối cùng với đội Giants.
Did the Cowboys touch down in the final seconds of the game?
Đội Cowboys có ghi bàn trong những giây cuối của trận đấu không?
Did Tom's team touch down in the last quarter of the game?
Đội của Tom đã đạt được điểm chạm đất trong hiệp cuối của trận đấu chưa?
The opposing team failed to touch down during the match.
Đội đối phương đã thất bại trong việc đạt điểm chạm đất trong trận đấu.
"Touch down" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là hạ cánh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không để chỉ sự tiếp đất của máy bay. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được nghe trong các báo cáo về chuyến bay. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "touch down", nhưng còn có nhiều ngữ cảnh khác như thể thao. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu mang tính ngữ cảnh hơn là ngữ nghĩa.
Cụm từ "touch down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "touch" và "down". Từ "touch" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là tiếp xúc, trong khi "down" xuất phát từ tiếng Đức cổ "dunna", chỉ sự giảm xuống. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ hành động ghi bàn. Ngày nay, nó còn mang nghĩa mềm dẻo hơn, chỉ sự hạ cánh hoặc vượt qua một thử thách.
Cụm từ "touch down" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến nội dung về du lịch, hàng không và các sự kiện thể thao. Trong ngữ cảnh hàng không, "touch down" chỉ hành động máy bay tiếp đất an toàn. Ngoài ra, trong thể thao, cụm từ này diễn tả việc ghi điểm khi một cầu thủ chạm bóng vào khu vực mục tiêu. Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong văn phong chính thức mà còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về chuyến bay hoặc các trò chơi thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp