Bản dịch của từ Touch typing trong tiếng Việt
Touch typing

Touch typing (Verb)
Many people use touch typing to improve their typing speed and accuracy.
Nhiều người sử dụng đánh máy không nhìn để cải thiện tốc độ và độ chính xác.
He does not practice touch typing during his social media activities.
Anh ấy không thực hành đánh máy không nhìn trong các hoạt động mạng xã hội.
Can you learn touch typing quickly for your social media job?
Bạn có thể học đánh máy không nhìn nhanh chóng cho công việc mạng xã hội không?
Một kỹ năng thường được dạy để gõ hiệu quả trên bàn phím.
A skill commonly taught for typing efficiently on a keyboard.
Many students learn touch typing in high school for better efficiency.
Nhiều học sinh học kỹ năng gõ phím mù ở trường trung học.
Not everyone practices touch typing regularly to improve their speed.
Không phải ai cũng thực hành gõ phím mù thường xuyên để cải thiện tốc độ.
Do you think touch typing helps in social media communication?
Bạn có nghĩ rằng gõ phím mù giúp giao tiếp trên mạng xã hội không?
Many people prefer touch typing for faster online communication.
Nhiều người thích đánh máy chạm để giao tiếp trực tuyến nhanh hơn.
She does not use touch typing when writing her essays.
Cô ấy không sử dụng đánh máy chạm khi viết bài luận.
Do you think touch typing improves job opportunities in the social field?
Bạn có nghĩ rằng đánh máy chạm cải thiện cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội không?
Touch typing (gõ phím mù) là phương pháp gõ chữ trên bàn phím máy tính hoặc máy đánh chữ mà không cần nhìn vào bàn phím. Kỹ thuật này yêu cầu người dùng nhớ vị trí của từng phím và sử dụng tất cả các ngón tay hiệu quả để tăng tốc độ gõ và độ chính xác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng nó thường được nhấn mạnh hơn trong các chương trình đào tạo ở các quốc gia nói tiếng Anh.