Bản dịch của từ Touch typing trong tiếng Việt

Touch typing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touch typing (Verb)

tˈʌtʃ tˈaɪpɨŋ
tˈʌtʃ tˈaɪpɨŋ
01

Hành động gõ mà không nhìn vào phím, sử dụng trí nhớ của cơ để tìm đúng phím.

The act of typing without looking at the keys using muscle memory to find the correct keys.

Ví dụ

Many people use touch typing to improve their typing speed and accuracy.

Nhiều người sử dụng đánh máy không nhìn để cải thiện tốc độ và độ chính xác.

He does not practice touch typing during his social media activities.

Anh ấy không thực hành đánh máy không nhìn trong các hoạt động mạng xã hội.

Can you learn touch typing quickly for your social media job?

Bạn có thể học đánh máy không nhìn nhanh chóng cho công việc mạng xã hội không?

02

Một kỹ năng thường được dạy để gõ hiệu quả trên bàn phím.

A skill commonly taught for typing efficiently on a keyboard.

Ví dụ

Many students learn touch typing in high school for better efficiency.

Nhiều học sinh học kỹ năng gõ phím mù ở trường trung học.

Not everyone practices touch typing regularly to improve their speed.

Không phải ai cũng thực hành gõ phím mù thường xuyên để cải thiện tốc độ.

Do you think touch typing helps in social media communication?

Bạn có nghĩ rằng gõ phím mù giúp giao tiếp trên mạng xã hội không?

03

Thường gắn liền với công việc văn thư chuyên nghiệp hoặc sử dụng máy tính.

Often associated with professional clerical work or computer use.

Ví dụ

Many people prefer touch typing for faster online communication.

Nhiều người thích đánh máy chạm để giao tiếp trực tuyến nhanh hơn.

She does not use touch typing when writing her essays.

Cô ấy không sử dụng đánh máy chạm khi viết bài luận.

Do you think touch typing improves job opportunities in the social field?

Bạn có nghĩ rằng đánh máy chạm cải thiện cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touch typing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touch typing

Không có idiom phù hợp