Bản dịch của từ Tough guy trong tiếng Việt

Tough guy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough guy (Phrase)

təf gaɪ
təf gaɪ
01

Một người mạnh mẽ và có khả năng đương đầu với những tình huống khó khăn hoặc những lời chỉ trích.

A person who is strong and able to cope with difficult situations or criticism.

Ví dụ

In the neighborhood, Mike is known as the tough guy.

Trong khu phố, Mike được biết đến là gã đàn ông mạnh mẽ.

During the conflict, John showed his tough guy side.

Trong cuộc xung đột, John đã thể hiện mặt mạnh mẽ của mình.

At the party, Sarah handled the criticism like a tough guy.

Tại buổi tiệc, Sarah đã xử lý chỉ trích như một gã mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough guy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough guy

Không có idiom phù hợp