Bản dịch của từ Tough guy trong tiếng Việt
Tough guy

Tough guy (Phrase)
In the neighborhood, Mike is known as the tough guy.
Trong khu phố, Mike được biết đến là gã đàn ông mạnh mẽ.
During the conflict, John showed his tough guy side.
Trong cuộc xung đột, John đã thể hiện mặt mạnh mẽ của mình.
At the party, Sarah handled the criticism like a tough guy.
Tại buổi tiệc, Sarah đã xử lý chỉ trích như một gã mạnh mẽ.
“Tough guy” là một thuật ngữ trong tiếng Anh mô tả một người đàn ông có tính cách mạnh mẽ, dũng cảm, thường thể hiện sự cứng rắn và kiên định, đôi khi có vẻ ngoài lạnh lùng. Thuật ngữ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong ngữ cảnh văn nói, “tough guy” thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng chịu đựng thử thách, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa mỉa mai khi chỉ trích sự kiêu ngạo hay thái độ hung hăng.
Cụm từ "tough guy" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "tough" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tofa", nghĩa là "khó khăn" hoặc "rắn chắc". Từ "guy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gui", nghĩa là "người". Kết hợp lại, "tough guy" chỉ những người đàn ông cứng rắn, kiên định và thường thể hiện sự mạnh mẽ. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại phản ánh sự khâm phục đối với phẩm chất kiên cường và tính nam tính trong xã hội.
Cụm từ "tough guy" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách kiên cường, mạnh mẽ của một cá nhân, chủ yếu trong các bài viết hay phần nói liên quan đến nhân vật hoặc tình huống trong văn học, phim ảnh. Trong cuộc sống hàng ngày, "tough guy" thường được dùng trong các cuộc hội thoại không chính thức để chỉ những người có thái độ hoặc phong cách mạnh mẽ, quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp