Bản dịch của từ Tough it out trong tiếng Việt
Tough it out

Tough it out (Phrase)
During tough times, communities come together to tough it out.
Trong những thời điểm khó khăn, cộng đồng đoàn kết để vượt qua.
People in shelters have to tough it out until they find homes.
Những người ở trại cứu trợ phải chịu đựng cho đến khi tìm được nhà.
Many families had to tough it out after the natural disaster.
Nhiều gia đình phải mạnh mẽ vượt qua sau thảm họa tự nhiên.
Cụm từ "tough it out" có nghĩa là chịu đựng hoặc kiên trì vượt qua những khó khăn, thử thách mà không từ bỏ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đại diện cho sức mạnh tinh thần hoặc sự bền bỉ của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khẩu ngữ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Cụm từ "tough it out" xuất phát từ động từ "tough", có nguồn gốc từ tiếng Old English "tōh", nghĩa là bền bỉ hoặc cứng cáp. Từ này ban đầu chỉ sức mạnh vật lý hoặc khả năng chịu đựng. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này diễn tả khả năng vượt qua khó khăn, khổ sở mà không bỏ cuộc. Sự kết hợp giữa tính kiên cường và tính kiên nhẫn trong cách sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa gốc của từ.
Cụm từ "tough it out" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc kiên trì vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các trải nghiệm cá nhân hoặc chủ đề về sự kiên trì. Ngoài ra, cụm từ còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong các bài viết động viên hoặc trong lĩnh vực thể thao, khi người ta khuyến khích tinh thần chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp