Bản dịch của từ Tough it out trong tiếng Việt

Tough it out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough it out (Phrase)

01

Chịu đựng một tình huống khó khăn mà không bỏ cuộc.

To endure a difficult situation without giving up.

Ví dụ

During tough times, communities come together to tough it out.

Trong những thời điểm khó khăn, cộng đồng đoàn kết để vượt qua.

People in shelters have to tough it out until they find homes.

Những người ở trại cứu trợ phải chịu đựng cho đến khi tìm được nhà.

Many families had to tough it out after the natural disaster.

Nhiều gia đình phải mạnh mẽ vượt qua sau thảm họa tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough it out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough it out

Không có idiom phù hợp