Bản dịch của từ Tough minded trong tiếng Việt
Tough minded

Tough minded (Adjective)
Có ý chí mạnh mẽ và quyết tâm.
Strongwilled and determined.
Many tough-minded activists fought for civil rights in the 1960s.
Nhiều nhà hoạt động kiên quyết đã chiến đấu cho quyền dân sự trong những năm 1960.
She is not tough-minded about social issues; she avoids discussions.
Cô ấy không kiên quyết về các vấn đề xã hội; cô ấy tránh thảo luận.
Are tough-minded leaders necessary for social change in our community?
Có phải các nhà lãnh đạo kiên quyết là cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
"Tough-minded" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những người có khả năng suy nghĩ logic, thực tế và quyết đoán trong các tình huống khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự kiên cường và khả năng phân tích rõ ràng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tough-minded" có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong thực tế, sự xuất hiện của từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật ở Mỹ, nơi nó được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận lý trí và phê phán.
Cụm từ "tough-minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "tough" (mạnh mẽ, kiên cường) và "minded" (có tư duy, quan tâm). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20, thường được gán cho những người có tư duy logic, lý trí và khả năng đối mặt với thực tế một cách cứng rắn. Sự kết hợp giữa tính cứng rắn và tư duy lý trí phản ánh một phẩm chất đánh giá cao trong quản lý và lãnh đạo, thể hiện rằng một người có thể đưa ra những quyết định khắt khe dựa trên phân tích đúng đắn hơn là cảm xúc.
Cụm từ "tough-minded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể nêu ý kiến hoặc phân tích một vấn đề phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "tough-minded" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tư duy quyết đoán, kiên định và không dễ bị lay chuyển, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, định hướng chiến lược, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp