Bản dịch của từ Toughened trong tiếng Việt
Toughened
Toughened (Verb)
The community toughened during the recent economic crisis in 2023.
Cộng đồng đã trở nên kiên cường trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.
Many residents did not toughen their relationships amidst social challenges.
Nhiều cư dân không làm cho mối quan hệ của họ trở nên kiên cường giữa những thách thức xã hội.
How can we toughen our community against future social issues?
Chúng ta có thể làm thế nào để làm cho cộng đồng kiên cường trước các vấn đề xã hội trong tương lai?
Dạng động từ của Toughened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughening |
Toughened (Adjective)
The toughened community supported each other after the recent natural disaster.
Cộng đồng kiên cường đã hỗ trợ lẫn nhau sau thảm họa thiên nhiên gần đây.
The toughened youth did not give up during the challenging social project.
Giới trẻ kiên cường không bỏ cuộc trong dự án xã hội đầy thử thách.
Is the toughened group ready to face social challenges together?
Nhóm kiên cường có sẵn sàng đối mặt với những thách thức xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp