Bản dịch của từ Toughened trong tiếng Việt

Toughened

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toughened (Verb)

tˈʌfnd
tˈʌfnd
01

Làm cho hoặc trở nên cứng rắn hơn hoặc cứng rắn hơn.

To make or become tough or tougher.

Ví dụ

The community toughened during the recent economic crisis in 2023.

Cộng đồng đã trở nên kiên cường trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.

Many residents did not toughen their relationships amidst social challenges.

Nhiều cư dân không làm cho mối quan hệ của họ trở nên kiên cường giữa những thách thức xã hội.

How can we toughen our community against future social issues?

Chúng ta có thể làm thế nào để làm cho cộng đồng kiên cường trước các vấn đề xã hội trong tương lai?

Dạng động từ của Toughened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toughen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toughened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toughened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toughens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toughening

Toughened (Adjective)

01

Tăng cường; làm cho đàn hồi hoặc kháng cự tốt hơn.

Strengthened made more resilient or resistant.

Ví dụ

The toughened community supported each other after the recent natural disaster.

Cộng đồng kiên cường đã hỗ trợ lẫn nhau sau thảm họa thiên nhiên gần đây.

The toughened youth did not give up during the challenging social project.

Giới trẻ kiên cường không bỏ cuộc trong dự án xã hội đầy thử thách.

Is the toughened group ready to face social challenges together?

Nhóm kiên cường có sẵn sàng đối mặt với những thách thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toughened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toughened

Không có idiom phù hợp