Bản dịch của từ Toughened trong tiếng Việt
Toughened

Toughened (Verb)
The community toughened during the recent economic crisis in 2023.
Cộng đồng đã trở nên kiên cường trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.
Many residents did not toughen their relationships amidst social challenges.
Nhiều cư dân không làm cho mối quan hệ của họ trở nên kiên cường giữa những thách thức xã hội.
How can we toughen our community against future social issues?
Chúng ta có thể làm thế nào để làm cho cộng đồng kiên cường trước các vấn đề xã hội trong tương lai?
Dạng động từ của Toughened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughening |
Toughened (Adjective)
The toughened community supported each other after the recent natural disaster.
Cộng đồng kiên cường đã hỗ trợ lẫn nhau sau thảm họa thiên nhiên gần đây.
The toughened youth did not give up during the challenging social project.
Giới trẻ kiên cường không bỏ cuộc trong dự án xã hội đầy thử thách.
Is the toughened group ready to face social challenges together?
Nhóm kiên cường có sẵn sàng đối mặt với những thách thức xã hội không?
Họ từ
Toughened là tính từ được sử dụng để chỉ sự cải thiện độ bền hoặc khả năng chịu đựng của một vật liệu hay con người. Trong ngữ cảnh vật liệu, toughened thường đề cập đến thủy tinh hoặc nhựa đã được xử lý để tăng cường tính chịu đựng va đập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "oo" có thể nghe như "ʊ" hơn là "oʊ" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "toughened" có nguồn gốc từ động từ "toughen", xuất phát từ từ "tough" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là bền bỉ hoặc kiên cường. Từ "tough" lại có gốc rễ từ tiếng Đức cổ "tuf", chỉ tính chất kháng cự hoặc chịu đựng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "toughened" thường được sử dụng để chỉ việc gia tăng độ bền hoặc sự kiên cường của một vật liệu hoặc một cá nhân, phản ánh sự phát triển qua thời gian từ ý nghĩa ban đầu sang ứng dụng thực tiễn hiện nay.
Từ "toughened" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề kỹ thuật, vật liệu hoặc sức khỏe. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả cách thức gia cố vật liệu hoặc cải thiện khả năng chịu đựng của con người. Trong các ngữ cảnh khác, "toughened" cũng được sử dụng để diễn tả sự cứng rắn về tinh thần. Tuy nhiên, từ này không phải là một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp