Bản dịch của từ Tourist trap trong tiếng Việt

Tourist trap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tourist trap (Noun)

tˈʊɹɪst tɹæp
tˈʊɹɪst tɹæp
01

Một nơi thu hút nhiều khách du lịch và tính phí cho họ cao hơn nhiều so với giá trị hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ ở đó.

A place that attracts many tourists and charges them much more than the fair value for its goods or services.

Ví dụ

The crowded souvenir shop near the Eiffel Tower is a tourist trap.

Cửa hàng quà lưu niệm đông đúc gần tháp Eiffel là một cái bẫy khách du lịch.

Avoid the overpriced restaurants in Times Square, they are tourist traps.

Tránh các nhà hàng giá cao ở quảng trường Times Square, chúng là bẫy khách du lịch.

Is this museum a tourist trap or a genuine cultural experience?

Bảo tàng này có phải là một cái bẫy khách du lịch hay là một trải nghiệm văn hóa chân thực không?

The city center is a popular tourist trap for visitors.

Trung tâm thành phố là một bẫy du khách phổ biến đối với khách thăm.

Avoid eating at tourist traps to save money during your trip.

Tránh ăn tại những bẫy du khách để tiết kiệm tiền trong chuyến đi của bạn.

02

Một doanh nghiệp hoặc cơ sở tận dụng ngành du lịch nhưng cung cấp các sản phẩm/dịch vụ chất lượng thấp hoặc giá quá cao.

A business or establishment that capitalizes on the tourism industry but offers lowquality or overpriced productsservices.

Ví dụ

Avoid the tourist trap restaurants near the famous landmarks.

Tránh các nhà hàng rơi vào bẫy khách du lịch gần các địa danh nổi tiếng.

The souvenir shop turned out to be a tourist trap.

Cửa hàng lưu niệm cuối cùng lại trở thành một bẫy khách du lịch.

Is this attraction a tourist trap or worth visiting?

Điểm tham quan này có phải là một bẫy khách du lịch hay đáng để thăm không?

Avoid that tourist trap restaurant near the hotel.

Tránh nhà hàng lừa đảo khách du lịch gần khách sạn.

The souvenir shop turned out to be a tourist trap.

Cửa hàng quà lưu niệm hóa ra là một cái bẫy du lịch.

03

Một điểm đến được thiết kế để thu hút khách du lịch, thường bị coi là không chân thực hoặc quá thương mại.

A destination that is designed to appeal to tourists often seen as inauthentic or overly commercial.

Ví dụ

The city center has become a tourist trap with souvenir shops.

Trung tâm thành phố đã trở thành một cái bẫy du khách với cửa hàng lưu niệm.

Avoid the tourist trap restaurants if you want authentic local cuisine.

Tránh các nhà hàng bẫy du khách nếu bạn muốn ẩm thực địa phương chân thực.

Is this museum a tourist trap or a genuine cultural experience?

Bảo tàng này có phải là một cái bẫy du khách hay một trải nghiệm văn hóa chân thực không?

The crowded souvenir shops in the city center are tourist traps.

Các cửa hàng quà lưu niệm đông đúc ở trung tâm thành phố là bẫy du khách.

Avoid eating at the overpriced restaurants, they are tourist traps.

Tránh ăn ở các nhà hàng giá đắt, chúng là bẫy du khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tourist trap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tourist trap

Không có idiom phù hợp