Bản dịch của từ Tout court trong tiếng Việt
Tout court

Tout court (Adverb)
Không có bổ sung hoặc trình độ chuyên môn; đơn giản.
With no addition or qualification simply.
The community center serves everyone, tout court, without any restrictions.
Trung tâm cộng đồng phục vụ mọi người, không có bất kỳ hạn chế nào.
They do not support any group, tout court, in social issues.
Họ không hỗ trợ bất kỳ nhóm nào, đơn giản là vậy, trong các vấn đề xã hội.
Is the event free for all, tout court, or are there fees?
Sự kiện có miễn phí cho tất cả mọi người, đơn giản là vậy, hay có phí không?
Từ "tout court" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "ngắn gọn" hoặc "tóm lại". Nó thường được sử dụng trong văn phong học thuật để xác định rằng một sự việc hoặc một quan điểm nên được hiểu hoặc xem xét mà không cần thêm chi tiết hoặc ngoại lệ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Cụm từ "tout court" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "tout" nghĩa là "tất cả" và "court" nghĩa là "ngắn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa "ngắn gọn" hay "kết luận rõ ràng", nhấn mạnh sự giản lược trong diễn đạt. Ngày nay, "tout court" thường được dùng để khẳng định một điều gì đó mà không cần giải thích thêm, thể hiện sự quyết đoán trong việc trình bày quan điểm.
Cụm từ "tout court" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và ngữ cảnh phê bình, đặc biệt trong các bài luận hoặc thảo luận về văn học và triết học. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao vì tính chất chuyên môn và hạn chế về đối tượng sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một khía cạnh nào đó một cách rõ ràng và đơn giản, thường trong các bài thuyết trình hoặc phân tích.