Bản dịch của từ Tout de suite trong tiếng Việt

Tout de suite

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tout de suite (Adverb)

tˈaʊt dˈi swˈit
tˈaʊt dˈi swˈit
01

Ngay lập tức; một lần.

Immediately at once.

Ví dụ

She responded tout de suite to the emergency call.

Cô ấy đã đáp lại ngay lập tức cuộc gọi khẩn cấp.

The volunteers arrived tout de suite to help the homeless.

Các tình nguyện viên đã đến ngay lập tức để giúp đỡ người vô gia cư.

The charity organization distributed food tout de suite after the disaster.

Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn ngay lập tức sau thảm họa.

She responded to the emergency call tout de suite.

Cô ấy đã phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp ngay lập tức.

The doctor arrived at the scene tout de suite.

Bác sĩ đã đến hiện trường ngay lập tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tout de suite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tout de suite

Không có idiom phù hợp