Bản dịch của từ Towel trong tiếng Việt
Towel
Towel (Noun)
Một chiếc khăn vệ sinh.
A sanitary towel.
She always carries a towel in her bag for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc khăn trong túi để phòng ngừa.
The shelter provided towels for the homeless during the winter.
Nơi cấp dưỡng cung cấp khăn cho người vô gia cư trong mùa đông.
The beach club offers fresh towels to its members every day.
Câu lạc bộ bãi biển cung cấp khăn sạch cho các thành viên hàng ngày.
She handed him a towel after he swam in the pool.
Cô đưa cho anh ta một chiếc khăn sau khi anh ta bơi trong hồ bơi.
The waiter quickly brought a towel to clean up the spilled drink.
Người phục vụ nhanh chóng mang một chiếc khăn để lau chùi đồ uống bị đổ.
People in the gym always carry a towel to wipe off sweat.
Mọi người trong phòng tập thể dục luôn mang theo một chiếc khăn để lau mồ hôi.
Dạng danh từ của Towel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Towel | Towels |
Kết hợp từ của Towel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drape towel Phủ khăn | She draped a towel over her shoulder at the social gathering. Cô ấy treo một cái khăn trải qua vai ở buổi tụ tập xã hội. |
Wrap towel Gói khăn | She wrapped a towel around her waist after swimming. Cô ấy quấn khăn tắm xung quanh eo sau khi bơi. |
Towel (Verb)
She towels her face before going to bed.
Cô ấy lau mặt trước khi đi ngủ.
He towels off after swimming in the pool.
Anh ấy lau khô sau khi bơi ở hồ bơi.
They always towel their hands before eating.
Họ luôn lau tay trước khi ăn.
He towel-ed the bully after the fight.
Anh ta đã đánh đập kẻ bắt nạt sau cuộc ẩu đả.
The teacher towel-ed the student for misbehavior.
Giáo viên đã đánh đập học sinh vì hành vi không tốt.
Parents should not towel their children as punishment.
Phụ huynh không nên đánh đập con cái làm hình phạt.
Họ từ
Từ "towel" chỉ một vật dụng vải được sử dụng để thấm hút nước hoặc lau khô cơ thể, đồ vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về cách phát âm lẫn viết. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều là /ˈtaʊəl/. Tuy nhiên, một số cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, ví dụ, "bath towel" thường chỉ một loại khăn lớn hơn được dùng sau khi tắm, trong khi "hand towel" được sử dụng để lau tay.
Từ "towel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "talia", có nghĩa là "vải khăn". Về sau, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "toaille", và cuối cùng là tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm ban đầu về khăn nhằm mục đích thấm nước và lau khô đã không thay đổi, và hiện nay, từ "towel" vẫn chỉ đến một vật dụng dùng để lau khô cơ thể hoặc đồ vật, duy trì vai trò thiết thực trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "towel" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả các tình huống liên quan đến sinh hoạt hàng ngày hoặc du lịch. Trong phần đọc và viết, "towel" có thể được nhắc đến trong các bài văn mô tả về đồ dùng cá nhân hoặc kỹ năng sống. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh thường ngày như trong nhà tắm, bãi biển hoặc các hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp