Bản dịch của từ Townspeople trong tiếng Việt

Townspeople

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Townspeople (Noun)

tˈaʊnzpipl
tˈaʊnzpipl
01

Những người sống ở một thị trấn hoặc thành phố cụ thể.

The people living in a particular town or city.

Ví dụ

The townspeople organized a festival to celebrate their community's culture.

Người dân trong thị trấn tổ chức một lễ hội để kỷ niệm văn hóa của họ.

The townspeople did not support the new shopping mall project.

Người dân trong thị trấn không ủng hộ dự án trung tâm mua sắm mới.

Why did the townspeople vote against the new park proposal?

Tại sao người dân trong thị trấn lại bỏ phiếu chống lại đề xuất công viên mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/townspeople/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Townspeople

Không có idiom phù hợp