Bản dịch của từ Toxic exposure trong tiếng Việt

Toxic exposure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toxic exposure (Noun)

tˈɑksɨk ɨkspˈoʊʒɚ
tˈɑksɨk ɨkspˈoʊʒɚ
01

Tiếp xúc với một chất độc hại có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Contact with a harmful substance that can cause negative health effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự cố hoặc tình huống mà một người tiếp xúc với các chất độc hại.

An instance or situation in which a person is exposed to toxic substances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động bị chịu tác động hoặc gặp phải các vật liệu độc hại, thường trong một bối cảnh môi trường.

The act of being subjected to or encountering toxic materials, often in an environmental context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toxic exposure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxic exposure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.