Bản dịch của từ Toxic exposure trong tiếng Việt
Toxic exposure
Noun [U/C]

Toxic exposure (Noun)
tˈɑksɨk ɨkspˈoʊʒɚ
tˈɑksɨk ɨkspˈoʊʒɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động bị chịu tác động hoặc gặp phải các vật liệu độc hại, thường trong một bối cảnh môi trường.
The act of being subjected to or encountering toxic materials, often in an environmental context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toxic exposure
Không có idiom phù hợp