Bản dịch của từ Toxic waste site trong tiếng Việt
Toxic waste site
Toxic waste site (Noun)
Nơi xử lý hoặc lưu trữ chất thải độc hại.
A place where toxic waste is disposed of or stored.
The toxic waste site near our town is very dangerous for children.
Khu vực chất thải độc hại gần thị trấn chúng tôi rất nguy hiểm cho trẻ em.
Many residents do not want a toxic waste site in their neighborhood.
Nhiều cư dân không muốn có khu vực chất thải độc hại trong khu phố của họ.
Is the toxic waste site affecting the local environment in any way?
Khu vực chất thải độc hại có ảnh hưởng gì đến môi trường địa phương không?
"Khu vực chất thải độc hại" chỉ địa điểm nơi mà chất thải nguy hại được lưu giữ hoặc xử lý, thường do hoạt động công nghiệp hoặc địa chất gây ra. Chất thải độc hại có thể bao gồm hóa chất độc, kim loại nặng, và các chất thải sinh học có thể gây hại cho con người và môi trường. Sự kiện này có thể dẫn đến ô nhiễm đất, nước và không khí. Các thuật ngữ tương ứng trong tiếng Anh là "toxic waste site", không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Cụm từ "toxic waste site" xuất phát từ tiếng Latin, với “toxicus” có nghĩa là “độc” và “waste” được phát triển từ “vastare,” mang nghĩa là “tiêu hủy.” Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự gia tăng nhận thức về tác động môi trường từ những chất thải độc hại, đặc biệt là sau các cuộc khủng hoảng môi trường trong thế kỷ 20. Hiện nay, cụm từ này được dùng để chỉ những khu vực bị ô nhiễm nghiêm trọng do chất thải công nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Cụm từ "toxic waste site" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của phần Viết và Nói, khi thảo luận về môi trường và sức khỏe. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được sử dụng trong luật môi trường, nghiên cứu khoa học về ô nhiễm, và báo cáo chính phủ liên quan đến các khu vực bị ô nhiễm. Tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này là các cuộc tranh luận về chính sách bảo vệ môi trường và các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp