Bản dịch của từ Toy at trong tiếng Việt

Toy at

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toy at(Noun)

tˈɔɪ ˈæt
tˈɔɪ ˈæt
01

Một vật dụng để trẻ em chơi.

An object for children to play with.

Ví dụ
02

Một mô hình nhỏ của cái gì đó, thường đại diện cho phương tiện hoặc nhân vật.

A small model of something, typically representing a vehicle or figure.

Ví dụ
03

Một người hoặc vật thể bị đối xử với ít sự tôn trọng, hoặc bị điều khiển dễ dàng.

A person or object that is treated with little respect, or is easily manipulated.

Ví dụ