Bản dịch của từ Toying trong tiếng Việt

Toying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toying(Noun)

ˈtɔɪ.ɪŋ
ˈtɔɪ.ɪŋ
01

Một hành động chơi với hoặc nghịch nghịch một cái gì đó.

An act of playing with or fiddling with something.

Ví dụ

Toying(Verb)

tˈɔɪɪŋ
tˈɔɪɪŋ
01

Chơi với hoặc mân mê một cái gì đó.

Play with or fiddle with something.

Ví dụ

Dạng động từ của Toying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ