Bản dịch của từ Toying trong tiếng Việt
Toying
Toying (Verb)
She is toying with different ideas for her social project.
Cô ấy đang nghịch với những ý tưởng khác nhau cho dự án xã hội.
He is not toying with people's feelings during the discussion.
Anh ấy không đang đùa giỡn với cảm xúc của mọi người trong cuộc thảo luận.
Are they toying with the concept of community service?
Họ có đang nghịch với khái niệm phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Toying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toying |
Toying (Noun)
She enjoys toying with ideas during social gatherings and discussions.
Cô ấy thích đùa nghịch với ý tưởng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He is not toying with people's feelings in his social interactions.
Anh ấy không đùa nghịch với cảm xúc của người khác trong giao tiếp xã hội.
Are you toying with the concept of social media influence?
Bạn có đang đùa nghịch với khái niệm ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp