Bản dịch của từ Toying trong tiếng Việt

Toying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toying (Verb)

01

Chơi với hoặc mân mê một cái gì đó.

Play with or fiddle with something.

Ví dụ

She is toying with different ideas for her social project.

Cô ấy đang nghịch với những ý tưởng khác nhau cho dự án xã hội.

He is not toying with people's feelings during the discussion.

Anh ấy không đang đùa giỡn với cảm xúc của mọi người trong cuộc thảo luận.

Are they toying with the concept of community service?

Họ có đang nghịch với khái niệm phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Toying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toying

Toying (Noun)

01

Một hành động chơi với hoặc nghịch nghịch một cái gì đó.

An act of playing with or fiddling with something.

Ví dụ

She enjoys toying with ideas during social gatherings and discussions.

Cô ấy thích đùa nghịch với ý tưởng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not toying with people's feelings in his social interactions.

Anh ấy không đùa nghịch với cảm xúc của người khác trong giao tiếp xã hội.

Are you toying with the concept of social media influence?

Bạn có đang đùa nghịch với khái niệm ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our mother bought a stuffed cat for us to play with, and we both absolutely loved this [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember that we would argue about who got to sleep with the until our mother finally made us establish a rotating system of who got to keep the with them [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe the first day you went to school that you remember
[...] Children may socialize with each other in various ways, such as playing games, sharing participating in group activities, and engaging in conversations [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Second, it can increase the fun quite a lot when you have your friend join you in play, even if they are using your [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Toying

Không có idiom phù hợp