Bản dịch của từ Toying trong tiếng Việt
Toying

Toying (Verb)
She is toying with different ideas for her social project.
Cô ấy đang nghịch với những ý tưởng khác nhau cho dự án xã hội.
He is not toying with people's feelings during the discussion.
Anh ấy không đang đùa giỡn với cảm xúc của mọi người trong cuộc thảo luận.
Are they toying with the concept of community service?
Họ có đang nghịch với khái niệm phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Toying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toying |
Toying (Noun)
She enjoys toying with ideas during social gatherings and discussions.
Cô ấy thích đùa nghịch với ý tưởng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He is not toying with people's feelings in his social interactions.
Anh ấy không đùa nghịch với cảm xúc của người khác trong giao tiếp xã hội.
Are you toying with the concept of social media influence?
Bạn có đang đùa nghịch với khái niệm ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Họ từ
"Toying" là động từ gerund của "toy", có nghĩa là chơi đùa hoặc mày mò một cách nhẹ nhàng, thường chỉ hành động thử nghiệm hoặc đùa giỡn mà không có ý định nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, "toying" thường được dùng để chỉ việc chơi trêu chọc một cách vô hại, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sự vô tổ chức hoặc không tính toán. Cả hai phiên bản đều có thể sử dụng trong ngữ cảnh tích cực hoặc tiêu cực, liên quan đến hành động đùa cợt hoặc thiếu quan tâm.
Từ "toying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "toy", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "toi" (nghĩa là đồ chơi). Gốc Latin "stupere", có nghĩa là "đứng sững hoặc bàng hoàng", thể hiện cảm giác ngạc nhiên hay hồi hộp. Qua thời gian, "toying" đã tiến hóa thành hành động chạm vào hoặc chơi đùa một cách ngẫu hứng, thể hiện sự đùa giỡn hoặc không nghiêm túc trong một bối cảnh nào đó. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khía cạnh giải trí và sự nhẹ nhàng trong tương tác.
Từ "toying" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chơi đùa hoặc không nghiêm túc với một ý tưởng hoặc tình huống nào đó. Tình huống cụ thể có thể bao gồm hành động đùa giỡn với cảm xúc của người khác hoặc thử nghiệm các lựa chọn mà không cam kết. Việc hiểu rõ ngữ cảnh này có thể hỗ trợ học viên trong việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



