Bản dịch của từ Tracheotomy trong tiếng Việt
Tracheotomy

Tracheotomy (Noun)
The doctor performed a tracheotomy on the patient in emergency.
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc mở khí quản cho bệnh nhân trong trường hợp khẩn cấp.
Many people do not understand what a tracheotomy involves.
Nhiều người không hiểu một cuộc mở khí quản liên quan đến điều gì.
Is a tracheotomy always necessary for severe breathing issues?
Mở khí quản có luôn cần thiết cho các vấn đề hô hấp nghiêm trọng không?
Dạng danh từ của Tracheotomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tracheotomy | Tracheotomies |
Tracheotomy là một thủ thuật y tế nhằm tạo ra một đường thông trực tiếp từ khí quản đến bên ngoài cơ thể, thường được thực hiện khi mắc phải rối loạn hô hấp nghiêm trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "trachea" nghĩa là khí quản và "tomia" nghĩa là cắt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tracheotomy thường được chỉ định trong các tình huống cấp cứu như ngạt thở hoặc khi bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp dài hạn.
Từ "tracheotomy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "trachea" có nghĩa là "khí quản" và "tomia" xuất phát từ "tomē", mang nghĩa là "cắt". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả quy trình phẫu thuật cắt mở khí quản để thiết lập đường thở. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh phương pháp y tế quan trọng, giúp cứu sống bệnh nhân gặp khó khăn trong hô hấp và thông khí phổi.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "tracheotomy" ít xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi nghe và đọc liên quan đến y tế hoặc khoa học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả quy trình y tế cần thiết cho việc thông khí khi các đường hô hấp bị tắc nghẽn. Từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, bài viết về phẫu thuật hô hấp và trong giáo dục y tế, thể hiện sự cần thiết trong chăm sóc sức khỏe và hồi sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp