Bản dịch của từ Tracking study trong tiếng Việt
Tracking study

Tracking study (Noun)
The tracking study showed how social media affects youth behavior over time.
Nghiên cứu theo dõi cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi thanh thiếu niên theo thời gian.
The tracking study did not include data from rural communities, which is problematic.
Nghiên cứu theo dõi không bao gồm dữ liệu từ cộng đồng nông thôn, điều này là vấn đề.
Is the tracking study analyzing social trends among different age groups effectively?
Nghiên cứu theo dõi có phân tích hiệu quả các xu hướng xã hội giữa các nhóm tuổi không?
The tracking study revealed changes in social behavior among teenagers over time.
Nghiên cứu theo dõi đã tiết lộ những thay đổi trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên theo thời gian.
The tracking study did not include adults, focusing only on youth.
Nghiên cứu theo dõi không bao gồm người lớn, chỉ tập trung vào thanh niên.
Is the tracking study effective in understanding social trends among families?
Nghiên cứu theo dõi có hiệu quả trong việc hiểu các xu hướng xã hội trong gia đình không?
Một phân tích thường bao gồm các quan sát lặp lại của cùng một đối tượng để đánh giá sự phát triển hoặc thay đổi trong hành vi.
An analysis that typically includes repeated observations of the same subjects to assess development or changes in behavior.
The tracking study showed significant changes in social behavior over time.
Nghiên cứu theo dõi cho thấy những thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội theo thời gian.
The tracking study did not include any participants from low-income backgrounds.
Nghiên cứu theo dõi không bao gồm bất kỳ người tham gia nào từ nền tảng thu nhập thấp.
Is the tracking study focused on young adults or older adults?
Nghiên cứu theo dõi có tập trung vào người lớn trẻ hay người lớn tuổi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
