Bản dịch của từ Tracking study trong tiếng Việt
Tracking study
Noun [U/C]

Tracking study (Noun)
tɹˈækɨŋ stˈʌdi
tɹˈækɨŋ stˈʌdi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân tích thường bao gồm các quan sát lặp lại của cùng một đối tượng để đánh giá sự phát triển hoặc thay đổi trong hành vi.
An analysis that typically includes repeated observations of the same subjects to assess development or changes in behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Also, this kind of portable device also comprises many other handy features, such as maps, and researching, entertaining and so on [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Idiom with Tracking study
Không có idiom phù hợp