Bản dịch của từ Trackpants trong tiếng Việt

Trackpants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trackpants (Noun)

01

Quần thể thao.

Tracksuit trousers.

Ví dụ

Many students wear trackpants to feel comfortable during social events.

Nhiều sinh viên mặc quần trackpants để cảm thấy thoải mái trong sự kiện xã hội.

Not everyone likes to wear trackpants at parties and gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc quần trackpants tại các buổi tiệc và tụ họp.

Do you prefer wearing trackpants or jeans in social settings?

Bạn thích mặc quần trackpants hay quần jeans trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trackpants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trackpants

Không có idiom phù hợp