Bản dịch của từ Trackpants trong tiếng Việt
Trackpants

Trackpants (Noun)
Quần thể thao.
Tracksuit trousers.
Many students wear trackpants to feel comfortable during social events.
Nhiều sinh viên mặc quần trackpants để cảm thấy thoải mái trong sự kiện xã hội.
Not everyone likes to wear trackpants at parties and gatherings.
Không phải ai cũng thích mặc quần trackpants tại các buổi tiệc và tụ họp.
Do you prefer wearing trackpants or jeans in social settings?
Bạn thích mặc quần trackpants hay quần jeans trong các tình huống xã hội?
Trackpants, hay còn được gọi là quần thể thao, là loại quần thiết kế đặc biệt để phục vụ cho các hoạt động thể chất, thường được làm từ chất liệu co giãn và thoáng khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "trackpants" phổ biến hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường được diễn đạt bằng từ "sweatpants". Sự khác biệt trong cách gọi này phần nào phản ánh phong cách sử dụng, với "sweatpants" thường ám chỉ các loại quần có độ dày hơn và ít phù hợp với các hoạt động thể thao chuyên sâu.
Từ "trackpants" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "track" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", nghĩa là "kéo, lôi", và "pants", viết tắt từ "pantaloons", từ tiếng Pháp "pantalon". Trackpants ban đầu được phát triển để sử dụng trong thể thao, cho phép sự linh hoạt và thoải mái. Ngày nay, từ này không chỉ biểu thị quần thể thao mà còn phản ánh xu hướng thời trang và phong cách sống hiện đại.
Từ "trackpants" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc thời trang. Trong ngữ cảnh khác, "trackpants" thường được sử dụng trong các tình huống hằng ngày như tập thể dục, thể thao, hoặc thời trang thoải mái, thể hiện sự phổ biến của trang phục này trong đời sống hiện đại.