Bản dịch của từ Track trong tiếng Việt

Track

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Track(Noun)

trˈæk
ˈtræk
01

Một con đường hoặc lối đi được trải ra để đi bộ hoặc được hình thành bởi những bước chân lặp đi lặp lại.

A path or course laid out for walking or made by repeated footsteps

Ví dụ
02

Một dấu vết hoặc đường nét do một vật thể nào đó để lại khi nó đi qua.

A mark or line of marks left by something that has passed

Ví dụ
03

Một bản ghi âm thanh, đặc biệt là âm nhạc.

A recording of sounds especially music

Ví dụ

Track(Verb)

trˈæk
ˈtræk
01

Một dấu hoặc một đường nét do vật gì đó để lại sau khi đã đi qua.

To observe or monitor over time

Ví dụ
02

Một bản ghi âm thanh, đặc biệt là nhạc.

To record the location or position of

Ví dụ
03

Một con đường hoặc lối đi được tạo ra để đi bộ hoặc do những bước chân in dấu lặp đi lặp lại.

To follow the course or trail of someone or something

Ví dụ