Bản dịch của từ Tracks trong tiếng Việt
Tracks

Tracks (Noun)
Số nhiều của bài hát.
Plural of track.
Many tracks in the city promote social interaction among residents.
Nhiều lối đi trong thành phố thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.
These tracks do not connect different neighborhoods effectively.
Những lối đi này không kết nối các khu phố hiệu quả.
Are there enough tracks for social events in your area?
Có đủ lối đi cho các sự kiện xã hội trong khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Tracks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Track | Tracks |
Họ từ
Từ "tracks" có thể hiểu là các dấu hiệu hoặc đường đi mà phương tiện hoặc người để lại trên bề mặt. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "tracks" đề cập đến các bản ghi âm hoặc bài hát trong một album. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ cả hai nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh cũng tương tự nhưng thường dùng từ "traces" cho nghĩa dấu hiệu. Cả hai phiên bản đều phát âm gần giống nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "tracks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", mang nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "traict", chỉ hành động để lại dấu vết hoặc lối đi. Sự phát triển ngữ nghĩa này đã dẫn đến việc sử dụng "tracks" trong tiếng Anh để chỉ các dấu vết hoặc lối đi được tạo ra trong môi trường, như đường ray xe lửa hoặc dấu chân. Điều này phản ánh mối liên hệ giữa hành động di chuyển và dấu ấn mà nó để lại.
Từ "tracks" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, "tracks" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc dữ liệu. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến nghiên cứu hoặc theo dõi thông tin. Trong phần Viết và Nói, "tracks" thường nhắc đến việc theo dõi tiến trình hoặc sự phát triển trong một lĩnh vực cụ thể như giáo dục, kinh doanh hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đề cập đến các hành trình hoặc con đường di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Tracks
Dừng lại đột ngột/ Ngừng ngay lập tức
To stop someone or something suddenly and completely.
The police cut off the suspect's tracks during the investigation.
Cảnh sát đã cắt đứt dấu vết của nghi phạm trong cuộc điều tra.