ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Track
Một con đường hoặc lối đi được trải ra để đi bộ hoặc được hình thành bởi những bước chân lặp đi lặp lại.
A path or course laid out for walking or made by repeated footsteps
Một dấu vết hoặc đường nét do một vật thể nào đó để lại khi nó đi qua.
A mark or line of marks left by something that has passed
Một bản ghi âm thanh, đặc biệt là âm nhạc.
A recording of sounds especially music
Một dấu hoặc một đường nét do vật gì đó để lại sau khi đã đi qua.
To observe or monitor over time
Một bản ghi âm thanh, đặc biệt là nhạc.
To record the location or position of
Một con đường hoặc lối đi được tạo ra để đi bộ hoặc do những bước chân in dấu lặp đi lặp lại.
To follow the course or trail of someone or something