Bản dịch của từ Trackway trong tiếng Việt
Trackway

Trackway (Noun)
The trackway in the park shows where people walk daily.
Con đường trong công viên cho thấy nơi mọi người đi bộ hàng ngày.
There is no trackway near the new community center.
Không có con đường nào gần trung tâm cộng đồng mới.
Is the trackway in the forest used by many hikers?
Con đường trong rừng có được nhiều người đi bộ sử dụng không?
Trackway là thuật ngữ chỉ những dấu vết hoặc đường đi mà một sinh vật, thường là động vật, để lại trên bề mặt như đất, bùn hoặc nước. Trong ngữ cảnh khảo cổ học và địa chất học, trackway thường được sử dụng để nghiên cứu hành vi di chuyển của các loài sinh vật trong quá khứ. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành khác nhau, như địa chất hoặc sinh thái học.
Từ "trackway" bắt nguồn từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối đi". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này ban đầu chỉ những con đường mòn hoặc đường đi được tạo thành từ việc di chuyển. Ngày nay, "trackway" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học để mô tả các dấu vết, ví dụ như dấu chân động vật trên bề mặt đất, phản ánh sự chuyển động và tương tác của sinh vật trong quá khứ. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và những phương thức quan sát tự nhiên.
Từ "trackway" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh về khảo cổ học hoặc sinh thái học, nơi đề cập đến dấu tích hoặc lối đi của động vật cổ đại. Ngoài ra, trong các tình huống hàn lâm hoặc chuyên môn, "trackway" cũng được sử dụng để chỉ các lối đi trong nghiên cứu địa chất hoặc sinh học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp