Bản dịch của từ Trackway trong tiếng Việt

Trackway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trackway (Noun)

tɹˈækweɪ
tɹˈækweɪ
01

Một con đường được hình thành do sự bước đi lặp đi lặp lại của con người hoặc động vật.

A path formed by the repeated treading of people or animals.

Ví dụ

The trackway in the park shows where people walk daily.

Con đường trong công viên cho thấy nơi mọi người đi bộ hàng ngày.

There is no trackway near the new community center.

Không có con đường nào gần trung tâm cộng đồng mới.

Is the trackway in the forest used by many hikers?

Con đường trong rừng có được nhiều người đi bộ sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trackway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trackway

Không có idiom phù hợp