Bản dịch của từ Trade deficit trong tiếng Việt
Trade deficit

Trade deficit (Noun)
The United States has a significant trade deficit with China this year.
Hoa Kỳ có một thâm hụt thương mại lớn với Trung Quốc năm nay.
Many believe that a trade deficit harms local businesses and jobs.
Nhiều người tin rằng thâm hụt thương mại gây hại cho doanh nghiệp và việc làm địa phương.
Does the trade deficit affect social welfare programs in America?
Thâm hụt thương mại có ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ không?
Thâm hụt thương mại là tình trạng xảy ra khi một quốc gia có giá trị nhập khẩu vượt quá giá trị xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thường phản ánh sự bất cân bằng trong cán cân thanh toán. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "deficit" có thể được phát âm với âm "e" ngắn hơn trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường được phát âm kéo dài hơn.
"Trade deficit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "trade" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tractare", nghĩa là "thương mại" hay "trao đổi". "Deficit", từ tiếng Latinh "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt" hay "rút lui". Khái niệm "trade deficit" xuất hiện vào thế kỷ 18, mô tả tình trạng khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa hơn là xuất khẩu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mất cân đối trong mối quan hệ thương mại quốc tế.
Nhập siêu là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Thuật ngữ này xuất hiện khi bàn về thương mại quốc tế, kinh tế và các vấn đề tài chính. Trong bối cảnh thông thường, nhập siêu được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tình hình kinh tế quốc gia, báo cáo tài chính và phân tích thương mại. Nó phản ánh tình trạng một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, ảnh hưởng đến cán cân thanh toán và tăng trưởng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp