Bản dịch của từ Trade school trong tiếng Việt

Trade school

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade school (Noun)

tɹˈeɪd skˈul
tɹˈeɪd skˈul
01

Một trường đào tạo nghề về một nghề hoặc kỹ năng cụ thể.

A school providing vocational training in a specific trade or skill.

Ví dụ

Many students prefer trade school over traditional college for quick jobs.

Nhiều sinh viên thích trường dạy nghề hơn đại học truyền thống để có việc nhanh.

Not all high school graduates attend trade school for vocational training.

Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp trung học đều vào trường dạy nghề để đào tạo nghề.

Is trade school a better option for students seeking hands-on skills?

Liệu trường dạy nghề có phải là lựa chọn tốt hơn cho sinh viên tìm kỹ năng thực hành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade school

Không có idiom phù hợp