Bản dịch của từ Trade show trong tiếng Việt
Trade show

Trade show (Noun)
Một cuộc triển lãm lớn nơi các công ty trưng bày và giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình.
A large exhibition where companies display and demonstrate their products and services.
The annual trade show in New York featured over 500 exhibitors this year.
Triển lãm thương mại hàng năm ở New York có hơn 500 nhà triển lãm năm nay.
Many people did not attend the trade show last month due to rain.
Nhiều người đã không tham dự triển lãm thương mại tháng trước vì mưa.
Did you visit the trade show in Los Angeles last weekend?
Bạn đã tham dự triển lãm thương mại ở Los Angeles cuối tuần trước chưa?
The annual trade show attracted over 5,000 visitors last year.
Triển lãm thương mại hàng năm thu hút hơn 5.000 khách tham quan năm ngoái.
The trade show did not feature local businesses this time.
Triển lãm thương mại lần này không có doanh nghiệp địa phương.
Will the trade show be held in New York next month?
Triển lãm thương mại sẽ được tổ chức ở New York vào tháng tới không?
Một địa điểm để kết nối và xây dựng các mối quan hệ trong một ngành.
A venue for networking and building relationships within an industry.
The annual trade show attracted over 5,000 industry professionals this year.
Triển lãm thương mại hàng năm thu hút hơn 5.000 chuyên gia trong ngành năm nay.
Many companies do not attend trade shows regularly for networking opportunities.
Nhiều công ty không tham gia triển lãm thương mại thường xuyên để tạo mối quan hệ.
Did you visit any trade shows last month for networking purposes?
Bạn đã tham gia triển lãm thương mại nào tháng trước để tạo mối quan hệ không?
"Trade show" là một sự kiện thương mại nơi các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của họ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "trade fair". Sự khác biệt chính nằm ở quy mô và tính chất của sự kiện, với "trade fair" thường được tổ chức lớn hơn và phong phú hơn về nội dung. Trade shows giúp tăng cường mối quan hệ kinh doanh và mở rộng mạng lưới khách hàng.
Thuật ngữ "trade show" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "trade" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tractare", có nghĩa là "tiến hành" hoặc "điều khiển". "Show" lại có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "signum", tức là "dấu hiệu" hoặc "biểu thị". Trade show xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như là cơ hội để các doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của họ, xu hướng này vẫn tiếp tục cho đến nay, phản ánh sự giao lưu thương mại và quảng bá thương hiệu trong nền kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "trade show" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chủ đề kinh doanh và thương mại trong Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn hoặc hội thoại về sự kiện tiếp thị và giới thiệu sản phẩm. Ngoài ra, "trade show" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, nơi các doanh nghiệp giao lưu, giới thiệu sản phẩm và tạo cơ hội hợp tác. Đây là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị và phát triển kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp