Bản dịch của từ Tradeable trong tiếng Việt
Tradeable

Tradeable (Adjective)
Có thể mua bán hoặc trao đổi.
Able to be traded or exchanged.
Many goods are tradeable in the local market every weekend.
Nhiều hàng hóa có thể trao đổi tại chợ địa phương mỗi cuối tuần.
Not all items are tradeable at the community exchange event.
Không phải tất cả các mặt hàng đều có thể trao đổi tại sự kiện.
Are all products in the fair tradeable among participants?
Tất cả sản phẩm trong hội chợ có thể trao đổi giữa các người tham gia không?
Some people believe that art is not tradeable for money.
Một số người tin rằng nghệ thuật không thể trao đổi bằng tiền.
It's important to understand the value of non-tradeable skills in society.
Quan trọng hiểu giá trị của kỹ năng không thể trao đổi trong xã hội.
Từ "tradeable" (có thể giao dịch) là một tính từ ám chỉ khả năng của tài sản hay hàng hóa có thể được mua bán trên thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và thương mại. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh thường giống nhau về nghĩa, nhưng cách viết trong Anh Anh có thể được thể hiện là "tradable". Việc sử dụng "tradeable" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh luật thương mại, tài chính và đầu tư, phản ánh sự năng động của các giao dịch và thị trường.
Từ "tradeable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trade", được xuất phát từ từ nguyên tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "giao hàng". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, và từ "tradeable" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able", biểu thị khả năng. Ngày nay, "tradeable" được sử dụng để chỉ các tài sản hoặc hàng hóa có thể được mua bán hoặc trao đổi trên thị trường, phản ánh bản chất trao đổi của nó.
Từ "tradeable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường gặp liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các chủ đề phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "tradeable" có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, tài chính hoặc thương mại, nơi đề cập đến các sản phẩm hoặc tài sản có thể được giao dịch. Từ này thường sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chứng khoán hoặc các hoạt động đầu tư.