Bản dịch của từ Tradeable trong tiếng Việt

Tradeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tradeable (Adjective)

tɹˈeɪdəbl
tɹˈeɪdəbl
01

Có thể mua bán hoặc trao đổi.

Able to be traded or exchanged.

Ví dụ

Many goods are tradeable in the local market every weekend.

Nhiều hàng hóa có thể trao đổi tại chợ địa phương mỗi cuối tuần.

Not all items are tradeable at the community exchange event.

Không phải tất cả các mặt hàng đều có thể trao đổi tại sự kiện.

Are all products in the fair tradeable among participants?

Tất cả sản phẩm trong hội chợ có thể trao đổi giữa các người tham gia không?

Some people believe that art is not tradeable for money.

Một số người tin rằng nghệ thuật không thể trao đổi bằng tiền.

It's important to understand the value of non-tradeable skills in society.

Quan trọng hiểu giá trị của kỹ năng không thể trao đổi trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tradeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tradeable

Không có idiom phù hợp