Bản dịch của từ Tradespeople trong tiếng Việt
Tradespeople

Tradespeople (Noun)
Người làm nghề buôn bán.
People engaged in trade.
Many tradespeople in New York earn a good living through their skills.
Nhiều người làm nghề thủ công ở New York kiếm sống tốt từ kỹ năng.
Not all tradespeople receive fair wages for their hard work.
Không phải tất cả người làm nghề thủ công đều nhận được mức lương công bằng.
Do tradespeople in your city have enough job opportunities?
Liệu những người làm nghề thủ công ở thành phố bạn có đủ cơ hội việc làm không?
"Tradespeople" là một thuật ngữ chỉ những cá nhân có kỹ năng chuyên môn trong các nghề thủ công hoặc thương mại, chẳng hạn như thợ điện, thợ ống nước, hoặc thợ xây. Từ này không phân biệt giới tính, bao gồm cả nam và nữ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "tradesmen" hoặc "tradeswomen" để nhấn mạnh về giới tính. "Tradespeople" phản ánh tính chung và đa dạng trong lĩnh vực nghề nghiệp này.
Từ "tradespeople" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "trade" (nghề, buôn bán) kết hợp với hậu tố "people" (con người). "Trade" xuất phát từ tiếng cũ "trade" - có nghĩa là hành động giao dịch hay nghề nghiệp, trong khi "trade" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là "giao phó" hoặc "trao đổi". Thuật ngữ này phản ánh sự chuyển giao kỹ năng và nghề nghiệp trong xã hội, kết nối với ý nghĩa hiện tại về những người hành nghề chuyên môn trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "tradespeople" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp và thị trường lao động. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về kỹ năng nghề; trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu về kinh tế hoặc giáo dục nghề nghiệp. Trong giao tiếp hàng ngày, "tradespeople" thường được sử dụng để chỉ những người làm nghề thủ công hoặc chuyên ngành, như thợ điện, thợ xây, và có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp xây dựng và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp