Bản dịch của từ Traffic cone trong tiếng Việt

Traffic cone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic cone(Noun)

tɹˈæfɨk kˈoʊn
tɹˈæfɨk kˈoʊn
01

Một vật thể được đặt trong một khu vực để phân định không gian hoặc hướng dẫn chuyển động của xe cộ hoặc người đi bộ.

An object placed in an area to delineate space or guide vehicular or pedestrian movement.

Ví dụ
02

Điểm đánh dấu hình nón dùng để chỉ khu vực xây dựng hoặc mối nguy hiểm trên đường.

A coneshaped marker used to indicate a construction zone or a hazard on a roadway.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh