Bản dịch của từ Traffic cone trong tiếng Việt

Traffic cone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic cone (Noun)

01

Điểm đánh dấu hình nón dùng để chỉ khu vực xây dựng hoặc mối nguy hiểm trên đường.

A coneshaped marker used to indicate a construction zone or a hazard on a roadway.

Ví dụ

The traffic cone marked the construction zone on Main Street last week.

Cái chóp giao thông đánh dấu khu vực xây dựng trên phố Main tuần trước.

There are no traffic cones on Elm Street during the event.

Không có chóp giao thông nào trên phố Elm trong suốt sự kiện.

Why are there so many traffic cones on the highway today?

Tại sao có nhiều chóp giao thông trên đường cao tốc hôm nay?

02

Một vật thể được đặt trong một khu vực để phân định không gian hoặc hướng dẫn chuyển động của xe cộ hoặc người đi bộ.

An object placed in an area to delineate space or guide vehicular or pedestrian movement.

Ví dụ

The traffic cone marked the area for the community event on Saturday.

Cái chóp giao thông đánh dấu khu vực cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

There are no traffic cones in the park for the festival.

Không có chóp giao thông nào trong công viên cho lễ hội.

Are the traffic cones placed correctly for the school charity walk?

Các chóp giao thông có được đặt đúng cho buổi đi bộ từ thiện của trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traffic cone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic cone

Không có idiom phù hợp