Bản dịch của từ Traffic management trong tiếng Việt
Traffic management
Noun [U/C]

Traffic management (Noun)
tɹˈæfɨk mˈænədʒmənt
tɹˈæfɨk mˈænədʒmənt
01
Quá trình điều chỉnh và kiểm soát sự di chuyển của các phương tiện và người đi bộ trên các con đường.
The process of regulating and controlling the movement of vehicles and pedestrians on roads and streets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các chiến lược được thực hiện để giảm tắc nghẽn và cải thiện mạng lưới giao thông.
The strategies implemented to reduce congestion and improve transportation networks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Traffic management
Không có idiom phù hợp