Bản dịch của từ Traffic officer trong tiếng Việt

Traffic officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic officer (Noun)

tɹˈæfɪk ˈɑfɪsəɹ
tɹˈæfɪk ˈɑfɪsəɹ
01

Người có nhiệm vụ điều khiển giao thông và đảm bảo các phương tiện di chuyển an toàn trên đường.

A person whose job is to direct traffic and ensure that vehicles move safely on the roads.

Ví dụ

The traffic officer guided cars through the busy intersection.

Cảnh sát giao thông hướng dẫn xe qua ngã tư đông đúc.

The traffic officer wore a reflective vest for visibility at night.

Cảnh sát giao thông mặc áo phản quang để nhìn thấy vào ban đêm.

The traffic officer stopped the speeding driver and issued a ticket.

Cảnh sát giao thông đã ngăn lái xe chạy quá tốc độ và viết biên bản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traffic officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic officer

Không có idiom phù hợp