Bản dịch của từ Tragicomical trong tiếng Việt
Tragicomical

Tragicomical (Adjective)
Bi kịch.
Tragicomic.
The tragicomical events of 2020 shocked many in the social community.
Những sự kiện bi hài năm 2020 đã làm nhiều người trong cộng đồng xã hội sốc.
The film was not tragicomical; it was purely a serious drama.
Bộ phim không mang tính bi hài; nó hoàn toàn là một vở kịch nghiêm túc.
Is the story about social issues really tragicomical or just sad?
Câu chuyện về các vấn đề xã hội thực sự có tính bi hài hay chỉ buồn?
Họ từ
Từ "tragicomical" chỉ những tình huống hoặc tác phẩm kết hợp yếu tố hài hước và bi kịch, tạo ra sự tương phản giữa nỗi đau và niềm vui. Trong khi từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung gốc khi giao tiếp trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "tragicomical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tragicus" (bi kịch) và "comicus" (hài hước). Sự kết hợp giữa bi kịch và hài kịch trong từ này phản ánh bản chất phức tạp của con người và cuộc sống, nơi những tình huống bi thảm thường đi kèm với yếu tố hài hước. Khái niệm này đã được phát triển qua các thể loại nghệ thuật, từ sân khấu đến văn học, góp phần làm phong phú thêm cách nhìn nhận về thực tại trong các tác phẩm văn hóa.
Từ "tragicomical" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong văn cảnh phê bình nghệ thuật hoặc trong thảo luận về các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về kịch nghệ. Từ này được dùng để mô tả các tình huống mang tính bi hài, nơi sự nghiêm trọng và hài hước đan xen nhau, thường thấy trong các tác phẩm của Shakespeare hay trong điện ảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp