Bản dịch của từ Tragicomical trong tiếng Việt
Tragicomical
Adjective
Tragicomical (Adjective)
01
Bi kịch.
Tragicomic.
Ví dụ
The tragicomical events of 2020 shocked many in the social community.
Những sự kiện bi hài năm 2020 đã làm nhiều người trong cộng đồng xã hội sốc.
The film was not tragicomical; it was purely a serious drama.
Bộ phim không mang tính bi hài; nó hoàn toàn là một vở kịch nghiêm túc.
Is the story about social issues really tragicomical or just sad?
Câu chuyện về các vấn đề xã hội thực sự có tính bi hài hay chỉ buồn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tragicomical
Không có idiom phù hợp